Kết quả trận SV Elversberg vs Heidenheimer, 01h30 ngày 27/05


1.09
0.81
1.02
0.80
2.45
3.50
2.70
0.85
1.05
0.29
2.50
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả SV Elversberg vs Heidenheimer



Kiến tạo: Leo Scienza
Ra sân: Semih Sahin


Ra sân: Marvin Pieringer
Kiến tạo: Tom Zimmerschied






Ra sân: Mathias Honsak

Ra sân: Luca Kerber

Ra sân: Tom Zimmerschied


Ra sân: Frans Kratzig

Ra sân: Leo Scienza
Ra sân: Muhammed Damar

Ra sân: Lukas Petkov


Kiến tạo: Paul Wanner
Bàn thắng
Phạt đền
🐲 Hỏng phạt đền
Phả🦋n lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật SV Elversberg VS Heidenheimer


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:SV Elversberg vs Heidenheimer
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Luca Pascal Schnellbacher | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.4 | |
3 | Florian Le Joncour | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 87 | 77 | 88.51% | 2 | 0 | 104 | 6.9 | |
33 | Maurice Neubauer | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 4 | 0 | 67 | 6.5 | |
23 | Carlo Sickinger | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 2 | 62 | 6.8 | |
29 | Tom Zimmerschied | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 44 | 6.9 | |
25 | Lukas Petkov | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 0 | 46 | 6 | |
19 | Lukas Pinckert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 73 | 84.88% | 0 | 1 | 97 | 6.7 | |
10 | Fisnik Asllani | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 1 | 44 | 6.6 | |
30 | Muhammed Damar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 4 | 0 | 52 | 6.4 | |
8 | Semih Sahin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
6 | Robin Fellhauer | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 3 | 48 | 7.2 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 65 | 53 | 81.54% | 0 | 0 | 75 | 6.8 | |
2 | Elias Baum | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 33 | 73.33% | 1 | 0 | 71 | 7.2 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 42 | 6.9 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 2 | 39 | 7.2 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 4 | 35 | 7.3 | |
17 | Mathias Honsak | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 12 | 6 | 50% | 1 | 2 | 27 | 7.4 | |
39 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
12 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 3 | 26 | 6.7 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 3 | 46 | 7.1 | |
4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 36 | 73.47% | 0 | 1 | 65 | 7.2 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 0% | 0 | 2 | 8 | 6.7 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 36 | 6.6 | |
20 | Luca Kerber | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 31 | 6.5 | |
10 | Paul Wanner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 7.1 | |
8 | Leo Scienza | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 50 | 8.6 | |
13 | Frans Kratzig | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 2 | 0 | 51 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ