Kết quả trận Swansea City vs Oxford United, 18h30 ngày 03/05


0.86
1.04
1.02
0.86
1.66
3.75
4.75
0.85
1.03
0.36
1.90
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Swansea City vs Oxford United


Kiến tạo: Josh Tymon



Kiến tạo: Josh Tymon



Ra sân: Stanley Mills

Ra sân: Ruben Rodrigues
Ra sân: Joe Allen

Ra sân: Josh Key

Ra sân: Zan Vipotnik


Ra sân: Ole ter Haar Romeny

Ra sân: Greg Leigh
Ra sân: Ronald Pereira Martins

Kiến tạo: Josh Tymon

Ra sân: Ji Seong Eom


Ra sân: Hidde ter Avest

Kiến tạo: Tyler Goodrham

Bàn thắng
Phạt đền
ꦺ Hỏng phạt đền
🌸 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Swansea City VS Oxford United


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Swansea City vs Oxford United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Kyle Naughton | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
7 | Joe Allen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 46 | 6.2 | |
22 | Lawrence Vigouroux | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 28 | 6.49 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 51 | 43 | 84.31% | 8 | 1 | 79 | 7.51 | |
20 | Liam Cullen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
8 | Lewis OBrien | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 45 | 6.59 | |
28 | Hannes Delcroix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 51 | 80.95% | 0 | 1 | 68 | 6.11 | |
2 | Josh Key | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 44 | 40 | 90.91% | 4 | 0 | 65 | 6.16 | |
5 | Benjamin Cabango | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 51 | 78.46% | 0 | 7 | 72 | 7.05 | |
10 | Ji Seong Eom | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 5 | 1 | 40 | 7.42 | |
31 | Oliver Cooper | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
17 | Goncalo Baptista Franco | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 39 | 6.17 | |
9 | Zan Vipotnik | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.23 | |
35 | Ronald Pereira Martins | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 5 | 2 | 38 | 7.37 |
Oxford United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Joe Bennett | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
21 | Matt Ingram | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 36 | 5.76 | |
22 | Greg Leigh | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 3 | 28 | 7.61 | |
8 | Cameron Brannagan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 39 | 6.16 | |
47 | Michal Helik | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 33 | 6.94 | |
24 | Hidde ter Avest | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 2 | 1 | 52 | 6.26 | |
9 | Mark Harris | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.95 | |
5 | Elliott Jordan Moore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 41 | 6.16 | |
7 | Przemyslaw Placheta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 5.98 | |
11 | Ole ter Haar Romeny | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 19 | 6.07 | |
20 | Ruben Rodrigues | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 25 | 6.62 | |
19 | Tyler Goodrham | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 20 | 12 | 60% | 4 | 1 | 34 | 6.89 | |
28 | Marselino Ferdinan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
44 | Stanley Mills | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 2 | 1 | 36 | 6.63 | |
18 | Alex Matos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 2 | 40 | 6.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ