Kết quả trận Tây Ban Nha vs Hà Lan, 02h45 ngày 24/03


90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [5-4]
0.82
1.08
0.91
0.83
1.65
4.10
4.70
0.85
1.05
0.30
2.30
UEFA Nations League
Diễn biến - Kết quả Tây Ban Nha vs Hà Lan







Ra sân: Mikel Oyarzabal


Ra sân: Cody Gakpo

Ra sân: Lutsharel Geertruida

Ra sân: Justin Kluivert

Kiến tạo: Xavi Quentin Shay Simons
Ra sân: Fabian Ruiz Pena

Ra sân: Dani Olmo

Ra sân: Oscar Mingueza


Ra sân: Memphis Depay
Kiến tạo: Dean Huijsen


Ra sân: Frenkie De Jong
Ra sân: Martin Zubimendi Ibanez




Ra sân: Tijani Reijnders
Ra sân: Nico Williams

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ℱphạt đền
Phản lưới nhà
🐭
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Tây Ban Nha VS Hà Lan



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Tây Ban Nha vs Hà Lan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tây Ban Nha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 38 | 6.36 | |
10 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 40 | 32 | 80% | 1 | 1 | 49 | 6.57 | |
21 | Mikel Oyarzabal | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 16 | 8.17 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 49 | 6.21 | |
5 | Robin Le Normand | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 1 | 58 | 6.27 | |
22 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 2 | 0 | 35 | 6.32 | |
12 | Oscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 47 | 6.36 | |
18 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 45 | 6.64 | |
17 | Nico Williams | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 0 | 43 | 7.71 | |
19 | Lamine Yamal | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 38 | 6.48 | |
14 | Dean Huijsen | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 0 | 68 | 6.59 |
Hà Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Virgil van Dijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 44 | 6.02 | |
10 | Memphis Depay | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 0 | 42 | 7.16 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 46 | 100% | 1 | 0 | 52 | 6.28 | |
19 | Justin Kluivert | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 34 | 6.42 | |
11 | Cody Gakpo | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 29 | 6.58 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 38 | 6.02 | |
2 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 0 | 59 | 6.37 | |
6 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 0 | 62 | 5.81 | |
12 | Jeremie Frimpong | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 3 | 0 | 37 | 5.89 | |
5 | Ian Maatsen | Defender | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 1 | 41 | 6.44 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 25 | 6.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ