Kết quả trận Tigres UANL vs Necaxa, 10h10 ngày 12/05


0.98
0.90
0.94
0.92
2.00
3.40
3.40
1.09
0.79
0.35
2.10
VĐQG Mexico » 1
Diễn biến - Kết quả Tigres UANL vs Necaxa


Kiến tạo: Diego Lainez Leyva


Ra sân: Diego Eduardo De Buen Juarez

Kiến tạo: Jose Antonio Paradela

Ra sân: Diber Carbindo

Ra sân: Johan Rojas Echavarria
Ra sân: Diego Lainez Leyva


Ra sân: Jose Rodriguez

Ra sân: Pavel Perez

Kiến tạo: Emilio Lara
Ra sân: Javier Ignacio Aquino Carmona

Ra sân: Romulo

Ra sân: Fernando Gorriaran Fontes





Bàn thắng
Phạt đền
♕ Hỏng phạt đền
Phả﷽n lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Tigres UANL VS Necaxa


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Tigres UANL vs Necaxa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tigres UANL
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nahuel Ignacio Guzman | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 0 | 46 | 7.2 | |
20 | Javier Ignacio Aquino Carmona | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 1 | 0 | 57 | 6.4 | |
8 | Fernando Gorriaran Fontes | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 2 | 1 | 56 | 6.6 | |
9 | Nicolas Ibanez | Forward | 3 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 23 | 6.9 | |
27 | Jesus Ricardo Angulo Uriarte | Defender | 0 | 0 | 2 | 32 | 21 | 65.63% | 1 | 3 | 58 | 7.6 | |
11 | Juan Brunetta | Forward | 6 | 1 | 4 | 25 | 21 | 84% | 7 | 0 | 56 | 8.5 | |
16 | Diego Lainez Leyva | Forward | 0 | 0 | 5 | 29 | 23 | 79.31% | 5 | 0 | 46 | 7.2 | |
32 | Vladimir Lorona | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
77 | Jonathan Ozziel Herrera Morales | Forward | 5 | 3 | 3 | 29 | 20 | 68.97% | 5 | 1 | 49 | 7.2 | |
23 | Romulo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 2 | 31 | 6.5 | |
4 | Juan Jose Purata | Defender | 2 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 55 | 6.8 | |
2 | Joaquim Henrique Pereira Silva | Defender | 2 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 4 | 44 | 7.2 |
Necaxa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Diego Eduardo De Buen Juarez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
29 | Jose Rodriguez | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 4 | 48 | 7.1 | |
22 | Luis Ezequiel Unsain | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 34 | 7.1 | |
4 | Alexis Pena | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 2 | 43 | 7.3 | |
5 | Alejandro Mayorga | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 52 | 6.8 | |
9 | Tomas Oscar Badaloni | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 7.3 | |
8 | Agustin Palavecino | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 2 | 43 | 29 | 67.44% | 4 | 2 | 69 | 8 | |
30 | Ricardo Saul Monreal Morales | Forward | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
26 | Emilio Lara | Defender | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 3 | 44 | 7.5 | |
7 | Kevin Rosero | Forward | 4 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 5 | 0 | 43 | 6.4 | |
10 | Jose Antonio Paradela | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 6 | 34 | 26 | 76.47% | 7 | 0 | 57 | 8 | |
13 | Alejandro Andrade | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 2 | 3 | 6.6 | |
27 | Diber Carbindo | Forward | 3 | 2 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 17 | 6.8 | |
15 | Pavel Perez | Forward | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
21 | Johan Rojas Echavarria | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 33 | 22 | 66.67% | 1 | 0 | 44 | 6.7 | |
17 | Rogelio Cortez Pineda | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ