Kết quả trận Tokyo Verdy vs Yokohama FC, 14h00 ngày 06/05


1.13
0.76
0.90
0.96
2.30
2.62
3.20
0.73
1.20
0.57
1.30
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Tokyo Verdy vs Yokohama FC


Kiến tạo: Kosuke Saito


Ra sân: Yuan Matsuhashi



Ra sân: Yoshiaki Komai

Ra sân: Kaili Shimbo
Ra sân: Kosuke Saito

Ra sân: Yuta Arai

Ra sân: Itsuki Someno


Ra sân: Musashi Suzuki

Ra sân: Lukian Araujo de Almeida

Ra sân: Makito Ito

Ra sân: Tetsuyuki Inami

Kiến tạo: Koki Morita

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt 🍨đền
๊ Phản lưới nhà
𝓀
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Tokyo Verdy VS Yokohama FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Tokyo Verdy vs Yokohama FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Kazuya Miyahara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 39 | 7.1 | |
1 | Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 17 | 47.22% | 0 | 0 | 41 | 7.2 | |
8 | Kosuke Saito | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 29 | 6.9 | |
22 | Hijiri Onaga | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 1 | 40 | 6.6 | |
16 | Rei Hirakawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
7 | Koki Morita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 0 | 69 | 7.2 | |
2 | Daiki Fukazawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 52 | 7.1 | |
19 | Yuan Matsuhashi | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
9 | Itsuki Someno | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 15 | 4 | 26.67% | 0 | 7 | 27 | 7.2 | |
37 | Shuhei Kawasaki | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | ||
10 | Yudai Kimura | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 2 | 10 | 6.4 | |
17 | Tetsuyuki Inami | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 47 | 7 | |
23 | Yuto Tsunashima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 2 | 66 | 7.2 | |
40 | Yuta Arai | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 2 | 43 | 6.6 | |
25 | Issei Kumatoriya | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 2 | 8 | 7.3 |
Yokohama FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 92 | 82 | 89.13% | 2 | 0 | 97 | 6.5 | |
7 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 32 | 6.5 | |
5 | Akito Fukumori | Trung vệ | 1 | 1 | 4 | 100 | 77 | 77% | 8 | 5 | 115 | 7.9 | |
14 | Yoshihiro Nakano | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.2 | |
16 | Makito Ito | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 68 | 58 | 85.29% | 0 | 3 | 77 | 7.2 | |
91 | Lukian Araujo de Almeida | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 3 | 29 | 6.7 | |
4 | Yuri Lima Lara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 1 | 1 | 79 | 7 | |
21 | Akinori Ichikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 53 | 6.6 | |
76 | Kota Yamada | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 2 | 61 | 7.2 | |
2 | Boniface Uduka | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 92 | 82 | 89.13% | 0 | 2 | 104 | 7.4 | |
20 | Toma Murata | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 20 | 6.5 | |
3 | Junya Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 65 | 49 | 75.38% | 2 | 2 | 93 | 6.9 | |
9 | Solomon Sakuragawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 10 | 6.9 | |
48 | Kaili Shimbo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 1 | 27 | 6.3 | |
33 | Keisuke Muroi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
49 | Naoya Komazawa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ