Kết quả trận Torino vs AS Roma, 01h45 ngày 26/05


0.83
1.05
1.01
0.85
5.00
3.75
1.60
1.09
0.81
0.36
1.90
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Torino vs AS Roma




Kiến tạo: Matìas Soulè Malvano
Ra sân: Ali Dembele

Ra sân: Cesare Casadei


Ra sân: Samuele Ricci

Ra sân: Adam Masina


Ra sân: Eldor Shomurodov

Ra sân: Elif Elmas



Ra sân: Alexis Saelemaekers

Ra sân: Leandro Daniel Paredes

Ra sân: Matìas Soulè Malvano

Ra sân: Zeki Celik
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🐠
🐷 Phản lꦍưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Torino VS AS Roma



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Torino vs AS Roma
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Cristiano Biraghi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 8 | 1 | 69 | 6.2 | |
5 | Adam Masina | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 0 | 66 | 6.06 | |
77 | Karol Linetty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 5.93 | |
10 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 35 | 6.09 | |
18 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 2 | 30 | 6.51 | |
13 | Guillermo Maripan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 2 | 62 | 6.24 | |
20 | Valentino Lazaro | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 7 | 0 | 50 | 6.23 | |
32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 38 | 6.24 | |
11 | Elif Elmas | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 3 | 0 | 51 | 6.13 | |
4 | Sebastian Walukiewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.12 | |
28 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 0 | 57 | 6.21 | |
22 | Cesare Casadei | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 4 | 25 | 6.02 | |
66 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 13 | 6.05 | |
21 | Ali Dembele | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 25 | 5.55 | |
86 | Tommaso Gabellini | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
83 | Sergiu Perciun | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.24 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mats Hummels | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.06 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 46 | 37 | 80.43% | 2 | 2 | 58 | 6.93 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 1 | 0 | 67 | 64 | 95.52% | 0 | 0 | 81 | 7.03 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 1 | 60 | 6.76 | |
3 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 38 | 33 | 86.84% | 4 | 0 | 58 | 7.3 | |
14 | Eldor Shomurodov | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 25 | 6.9 | |
5 | Evan Ndicka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 0 | 1 | 74 | 6.76 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 1 | 65 | 7.56 | |
19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 48 | 44 | 91.67% | 3 | 0 | 67 | 6.83 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 40 | 7.96 | |
17 | Manu Kone | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 49 | 7.66 | |
2 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 3 | 0 | 3 | 45 | 42 | 93.33% | 2 | 0 | 63 | 7.82 | |
61 | Niccolo Pisilli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ