Kết quả trận Torino vs Venezia, 01h45 ngày 03/05


0.99
0.89
1.06
0.80
1.99
3.10
3.90
1.13
0.78
0.44
1.63
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Torino vs Venezia




Kiến tạo: Christian Gytkaer

Ra sân: Antonio Sanabria

Ra sân: Sebastian Walukiewicz

Ra sân: Cesare Casadei


Ra sân: Enrique Perez Munoz

Ra sân: John Yeboah Zamora

Ra sân: Christian Gytkaer



Ra sân: Ridgeciano Haps

Ra sân: Gianluca Busio
Ra sân: Cristiano Biraghi

Ra sân: Saul Basilio Coco-Bassey Oubina

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạ﷽t đền
Phản lưới nhà
🍨
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Torino VS Venezia



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Torino vs Venezia
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Cristiano Biraghi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 52 | 43 | 82.69% | 11 | 0 | 79 | 6.51 | |
9 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 9 | 6.04 | |
5 | Adam Masina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.03 | |
10 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 4 | 2 | 3 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 3 | 48 | 7.08 | |
18 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.47 | |
13 | Guillermo Maripan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 8 | 71 | 7.09 | |
32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 1 | 47 | 6.58 | |
11 | Elif Elmas | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 7 | 1 | 56 | 6.48 | |
4 | Sebastian Walukiewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 1 | 42 | 6.01 | |
8 | Ivan Ilic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 51 | 43 | 84.31% | 1 | 0 | 69 | 6.99 | |
16 | Marcus Holmgren Pedersen | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
23 | Saul Basilio Coco-Bassey Oubina | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 51 | 7.06 | |
22 | Cesare Casadei | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 4 | 31 | 6.25 | |
66 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 3 | 55 | 7.15 | |
21 | Ali Dembele | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 3 | 33 | 6.72 | |
83 | Sergiu Perciun | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 27 | 6.39 |
Venezia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Christian Gytkaer | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 18 | 6.79 | |
5 | Ridgeciano Haps | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 1 | 3 | 48 | 6.66 | |
28 | Ionut Andrei Radu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 0 | 0 | 44 | 6.66 | |
24 | Alessio Zerbin | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 36 | 6.09 | |
2 | Fali Cande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 1 | 0 | 74 | 6.56 | |
6 | Gianluca Busio | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 2 | 40 | 6.49 | |
4 | Jay Idzes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 2 | 69 | 6.35 | |
10 | John Yeboah Zamora | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 22 | 7.02 | |
14 | Hans Nicolussi Caviglia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 60 | 47 | 78.33% | 1 | 4 | 76 | 7.23 | |
11 | Gaetano Pio Oristanio | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 0 | 10 | 6.32 | |
17 | Cheick Conde | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | 12.5% | 0 | 1 | 16 | 6.06 | |
71 | Enrique Perez Munoz | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 28 | 7.54 | |
18 | Daniel Fila | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6 | |
77 | Mikael Egill Ellertsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.14 | |
25 | Joel Schingtienne | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 39 | 6.07 | |
97 | Issa Doumbia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ