Kết quả trận Torino vs Venezia, 01h45 ngày 03/05

Vòng 35
01:45 ngày 03/05/2025
Torino
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Venezia
Địa điểm: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.89
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
1.99
X
3.10
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Serie A » 1

Diễn biến - Kết quả Torino vs Venezia

Torino Torino
Phút
Venezia Venezia
7'
match var Alessio Zerb൲in Goal cancelled
37'
match goal 0 - 1 Enrique Perez Munoz
Kiến tạo: Christian Gytkaer
Cesare Casadei 🍸  match yellow.png
45'
Che Adams
Ra sân: Antonio Sanabria
match change
46'
Ali Dembele
Ra sân: Sebastian Walukiewicz
match change
46'
Sergiu Perciun
Ra sân: Cesare Casadei
match change
46'
57'
match change Cheick Conde
Ra sân: Enrique Perez Munoz
71'
match change Gaetano Pio Oristanio
Ra sân: John Yeboah Zamora
71'
match change Daniel Fila
Ra sân: Christian Gytkaer
 🌄Elif Elmas Penalty awarded match var
74'
Nikola Vlasic 1 - 1 match pen
77'
82'
match change Mikael Egill Ellertsson
Ra sân: Ridgeciano Haps
82'
match change Issa Doumbia
Ra sân: Gianluca Busio
Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Cristiano Biraghi
match change
90'
Adam Masina
Ra sân: Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạ﷽t đền match phan luoi Phản lưới nhà 🍨 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Torino VS Venezia

Torino Torino
Venezia Venezia
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
7
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
433
 
Số đường chuyền
 
363
82%
 
Chuyền chính xác
 
75%
7
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
2
46
 
Đánh đầu
 
42
28
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
18
105
 
Pha tấn công
 
107
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Adam Masina
18
Che Adams
16
Marcus Holmgren Pedersen
21
Ali Dembele
83
Sergiu Perciun
17
Antonio Donnarumma
1
Alberto Paleari
61
Adrien Tameze Aousta
7
Yann Karamoh
84
Marco Dalla Vecchia
95
Alessio Cacciamani
Torino Torino 4-3-2-1
3-5-2 Venezia Venezia
32
Savic
34
Biraghi
23
Oubina
13
Maripan
4
Walukiew...
22
Casadei
8
Ilic
66
Gineitis
11
Elmas
10
Vlasic
9
Sanabria
28
Radu
25
Schingti...
4
Idzes
2
Cande
24
Zerbin
6
Busio
14
Caviglia
71
Munoz
5
Haps
9
Gytkaer
10
Zamora

Substitutes

18
Daniel Fila
77
Mikael Egill Ellertsson
11
Gaetano Pio Oristanio
17
Cheick Conde
97
Issa Doumbia
7
Francesco Zampano
23
Matteo Grandi
1
Jesse Joronen
99
Mirko Maric
33
Marin Sverko
35
Filip Stankovic
79
Franco Carboni
19
Bjarki Steinn Bjarkason
16
Alessandro Marcandalli
Đội hình dự bị
Torino Torino
Adam Masina 5
Che Adams 18
Marcus Holmgren Pedersen 16
Ali Dembele 21
Sergiu Perciun 83
Antonio Donnarumma 17
Alberto Paleari 1
Adrien Tameze Aousta 61
Yann Karamoh 7
Marco Dalla Vecchia 84
Alessio Cacciamani 95
Torino Venezia
18 Daniel Fila
77 Mikael Egill Ellertsson
11 Gaetano Pio Oristanio
17 Cheick Conde
97 Issa Doumbia
7 Francesco Zampano
23 Matteo Grandi
1 Jesse Joronen
99 Mirko Maric
33 Marin Sverko
35 Filip Stankovic
79 Franco Carboni
19 Bjarki Steinn Bjarkason
16 Alessandro Marcandalli

Dữ liệu đội bóng:Torino vs Venezia

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
48.33% Kiểm soát bóng 44.67%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 3.9
1.8 Thẻ vàng 2
3.1 Sút trúng cầu môn 3.6
48.2% Kiểm soát bóng 46%
12.2 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Torino (0trận)
Chủ Khách
Venezia (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Cristiano Biraghi Hậu vệ cánh trái 1 0 3 52 43 82.69% 11 0 79 6.51
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 2 9 6.04
5 Adam Masina Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.03
10 Nikola Vlasic Tiền vệ công 4 2 3 28 24 85.71% 2 3 48 7.08
18 Che Adams Tiền đạo cắm 4 1 1 9 9 100% 0 1 15 6.47
13 Guillermo Maripan Trung vệ 1 0 0 55 46 83.64% 0 8 71 7.09
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 39 29 74.36% 0 1 47 6.58
11 Elif Elmas Tiền vệ công 2 0 2 32 26 81.25% 7 1 56 6.48
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 1 1 42 6.01
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 1 0 2 51 43 84.31% 1 0 69 6.99
16 Marcus Holmgren Pedersen Tiền vệ phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.14
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 1 1 0 35 30 85.71% 0 1 51 7.06
22 Cesare Casadei Tiền vệ trụ 1 0 1 20 16 80% 0 4 31 6.25
66 Gvidas Gineitis Tiền vệ trụ 2 0 1 41 34 82.93% 0 3 55 7.15
21 Ali Dembele Tiền vệ phải 0 0 1 20 16 80% 1 3 33 6.72
83 Sergiu Perciun Midfielder 1 0 1 17 11 64.71% 1 0 27 6.39

Venezia Venezia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Christian Gytkaer Tiền đạo cắm 1 1 1 10 5 50% 0 2 18 6.79
5 Ridgeciano Haps Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 19 67.86% 1 3 48 6.66
28 Ionut Andrei Radu Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 0 44 6.66
24 Alessio Zerbin Cánh trái 1 1 0 18 12 66.67% 2 0 36 6.09
2 Fali Cande Trung vệ 0 0 0 49 37 75.51% 1 0 74 6.56
6 Gianluca Busio Tiền vệ trụ 1 0 1 32 26 81.25% 1 2 40 6.49
4 Jay Idzes Trung vệ 1 0 0 54 50 92.59% 0 2 69 6.35
10 John Yeboah Zamora Tiền vệ công 1 0 1 14 13 92.86% 0 0 22 7.02
14 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ trụ 0 0 2 60 47 78.33% 1 4 76 7.23
11 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 0 0 0 5 1 20% 1 0 10 6.32
17 Cheick Conde Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 1 12.5% 0 1 16 6.06
71 Enrique Perez Munoz Tiền vệ trụ 1 1 0 16 14 87.5% 0 0 28 7.54
18 Daniel Fila Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 1 4 6
77 Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 1 4 6.14
25 Joel Schingtienne Trung vệ 0 0 1 34 30 88.24% 0 0 39 6.07
97 Issa Doumbia Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet