Kết quả trận Toronto FC vs FC Cincinnati, 06h30 ngày 15/05

Vòng 5
06:30 ngày 15/05/2025
Toronto FC
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
FC Cincinnati
Địa điểm: BMO Field
Thời tiết: Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.96
O 2.5
0.87
U 2.5
0.97
1
2.93
X
3.40
2
2.18
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.73
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

VĐQG Mỹ » 19

Diễn biến - Kết quả Toronto FC vs FC Cincinnati

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ﷽ Hỏng phạt 🐼đền   match phan luoi Phản lưới nhà 🐓 𝓡 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Toronto FC VS FC Cincinnati

Toronto FC Toronto FC
FC Cincinnati FC Cincinnati
0
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Tổng cú sút
 
1
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút Phạt
 
0
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
78
 
Số đường chuyền
 
70
78%
 
Chuyền chính xác
 
84%
0
 
Phạm lỗi
 
2
3
 
Đánh đầu
 
3
1
 
Đánh đầu thành công
 
2
4
 
Rê bóng thành công
 
1
3
 
Ném biên
 
11
4
 
Cản phá thành công
 
1
2
 
Thử thách
 
1
3
 
Long pass
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Kobe Franklin
76
Lazar Stefanovic
11
Derrick Etienne
23
Maxime Dominguez
16
Tyrese Spicer
71
Markus Cimermancic
12
Zane Monlouis
8
Matthew Longstaff
90
Luka Gavran
Toronto FC Toronto FC 4-2-3-1
3-4-1-2 FC Cincinnati FC Cincinnati
1
Johnson
28
Petretta
17
Rosted
5
Long
6
Thompson
20
Flores
14
Coello
7
Corbeanu
24
Insigne
10
Bernarde...
9
Brynhild...
18
Celentan...
3
Flores
12
Robinson
16
Hadebe
91
Yedlin
20
Bucha
27
Tah
14
Smith
10
Ferreira
22
Valenzue...
9
Denkey

Substitutes

17
Sergi Santos
29
Lukas Ahlefeld Engel
2
Alvas Powell
7
Yuya Kubo
85
Kei Kamara
5
Obinna Nwobodo
4
Nick Hagglund
13
Evan Michael Louro
11
Corey Baird
Đội hình dự bị
Toronto FC Toronto FC
Kobe Franklin 19
Lazar Stefanovic 76
Derrick Etienne 11
Maxime Dominguez 23
Tyrese Spicer 16
Markus Cimermancic 71
Zane Monlouis 12
Matthew Longstaff 8
Luka Gavran 90
Toronto FC FC Cincinnati
17 Sergi Santos
29 Lukas Ahlefeld Engel
2 Alvas Powell
7 Yuya Kubo
85 Kei Kamara
5 Obinna Nwobodo
4 Nick Hagglund
13 Evan Michael Louro
11 Corey Baird

Dữ liệu đội bóng:Toronto FC vs FC Cincinnati

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
0 Sút trúng cầu môn 1
44.33% Kiểm soát bóng 62.33%
1.33 Phạm lỗi 1
0.33 Phạt góc 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.5
2.1 Sút trúng cầu môn 3.2
46.7% Kiểm soát bóng 54.3%
7.1 Phạm lỗi 5.1
1.9 Phạt góc 2.5
1.1 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toronto FC (22trận)
Chủ Khách
FC Ci🦄ncin𒊎nati (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
3
HT-H/FT-T
1
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
4
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
0
2
HT-B/FT-B
3
2
1
4

Toronto FC Toronto FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Lorenzo Insigne Tiền vệ công 0 0 0 28 18 64.29% 0 1 29 5.89
1 Sean Johnson Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 27 7.16
5 Kevin Long Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 2 41 6.15
10 Federico Bernardeschi Hậu vệ cánh phải 3 1 0 25 17 68% 3 0 39 6.05
20 Deybi Flores Tiền vệ trụ 0 0 1 52 43 82.69% 1 0 65 6.61
17 Sigurd Rosted Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 0 52 6.28
11 Derrick Etienne Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.13
23 Maxime Dominguez Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.04
9 Ola Brynhildsen Tiền đạo cắm 1 0 0 15 10 66.67% 0 1 19 5.97
28 Raoul Petretta Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 5.97
7 Theo Corbeanu Tiền vệ phải 0 0 2 14 13 92.86% 4 0 33 6.86
6 Kosi Thompson Tiền vệ trụ 0 0 1 42 35 83.33% 1 0 58 6.49
19 Kobe Franklin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 1 13 6.22
14 Alonso Coello Tiền vệ trụ 1 1 0 45 38 84.44% 0 0 54 6.44
76 Lazar Stefanovic Defender 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 35 6.28
16 Tyrese Spicer Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 1 0 3 6.06

FC Cincinnati FC Cincinnati
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Yuya Kubo Forward 2 2 0 5 3 60% 0 2 8 6.5
14 Brad Smith Hậu vệ cánh trái 1 0 2 23 18 78.26% 1 1 42 6.53
91 DeAndre Yedlin Hậu vệ cánh phải 1 1 2 31 24 77.42% 1 1 55 7.29
17 Sergi Santos Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.2
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey Forward 2 1 0 17 16 94.12% 0 1 29 7.17
12 Miles Robinson Trung vệ 1 0 0 54 49 90.74% 0 1 60 7.24
10 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ công 4 1 2 26 23 88.46% 3 0 39 6.55
16 Teenage Hadebe Trung vệ 0 0 0 47 43 91.49% 0 0 57 7.34
20 Pavel Bucha Tiền vệ trụ 0 0 3 43 37 86.05% 0 0 48 6.82
29 Lukas Ahlefeld Engel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 5.97
27 Brian Anunga Tah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 41 89.13% 0 0 50 6.41
18 Roman Celentano Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 29 6.78
3 Gilberto Flores Trung vệ 2 1 0 47 39 82.98% 0 2 53 6.73
22 Gerardo Valenzuela Forward 0 0 0 14 9 64.29% 2 3 33 6.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet