Kết quả trận Toronto FC vs FC Cincinnati, 06h30 ngày 15/05


0.94
0.96
0.87
0.97
2.93
3.40
2.18
1.20
0.73
0.35
2.10
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Toronto FC vs FC Cincinnati
Bàn thắng
Phạt đền
﷽ Hỏng phạt 🐼đền
Phản lưới nhà
🐓 𝓡
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Toronto FC VS FC Cincinnati


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Toronto FC vs FC Cincinnati
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toronto FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Lorenzo Insigne | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 1 | 29 | 5.89 | |
1 | Sean Johnson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 27 | 7.16 | |
5 | Kevin Long | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 2 | 41 | 6.15 | |
10 | Federico Bernardeschi | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 25 | 17 | 68% | 3 | 0 | 39 | 6.05 | |
20 | Deybi Flores | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 1 | 0 | 65 | 6.61 | |
17 | Sigurd Rosted | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 52 | 6.28 | |
11 | Derrick Etienne | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | |
23 | Maxime Dominguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
9 | Ola Brynhildsen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 19 | 5.97 | |
28 | Raoul Petretta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 5.97 | |
7 | Theo Corbeanu | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 4 | 0 | 33 | 6.86 | |
6 | Kosi Thompson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 0 | 58 | 6.49 | |
19 | Kobe Franklin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.22 | |
14 | Alonso Coello | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 54 | 6.44 | |
76 | Lazar Stefanovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 35 | 6.28 | |
16 | Tyrese Spicer | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.06 |
FC Cincinnati
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Yuya Kubo | Forward | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 8 | 6.5 | |
14 | Brad Smith | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 1 | 42 | 6.53 | |
91 | DeAndre Yedlin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 1 | 55 | 7.29 | |
17 | Sergi Santos | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
9 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Forward | 2 | 1 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 29 | 7.17 | |
12 | Miles Robinson | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 1 | 60 | 7.24 | |
10 | Evander da Silva Ferreira | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 0 | 39 | 6.55 | |
16 | Teenage Hadebe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 0 | 57 | 7.34 | |
20 | Pavel Bucha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 48 | 6.82 | |
29 | Lukas Ahlefeld Engel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 5.97 | |
27 | Brian Anunga Tah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 50 | 6.41 | |
18 | Roman Celentano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 29 | 6.78 | |
3 | Gilberto Flores | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 2 | 53 | 6.73 | |
22 | Gerardo Valenzuela | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 3 | 33 | 6.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ