Kết quả trận Tottenham Hotspur vs Bodo Glimt, 02h00 ngày 02/05


0.95
0.95
0.86
1.02
1.40
5.00
6.50
0.78
1.13
0.29
2.50
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Tottenham Hotspur vs Bodo Glimt


Kiến tạo: Richarlison de Andrade

Kiến tạo: Pedro Porro

Ra sân: Richarlison de Andrade


Ra sân: Villads Nielsen




Ra sân: Isak Dybvik Maatta
Ra sân: James Maddison


Ra sân: Dominic Solanke


Ra sân: Sondre Brunstad Fet


Ra sân: Ole Didrik Blomberg

Kiến tạo: Jeppe Kjaer
Bàn thắng
Phạt đền
🃏 ꦕ Hỏng phạt đền
♓ Phản lưới nhà
🧜
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Tottenham Hotspur VS Bodo Glimt


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Tottenham Hotspur vs Bodo Glimt
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 6 | |
10 | James Maddison | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 29 | 27 | 93.1% | 8 | 0 | 42 | 7.43 | |
19 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 22 | 7.33 | |
30 | Rodrigo Bentancur | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 4 | 62 | 7.74 | |
9 | Richarlison de Andrade | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 4 | 0 | 30 | 7.25 | |
17 | Cristian Gabriel Romero | Trung vệ | 3 | 0 | 3 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 4 | 61 | 7.58 | |
8 | Yves Bissouma | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 48 | 7.09 | |
21 | Dejan Kulusevski | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 22 | 13 | 59.09% | 6 | 0 | 43 | 7.71 | |
13 | Iyenoma Destiny Udogie | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 54 | 6.85 | |
22 | Brennan Johnson | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 1 | 14 | 7.47 | |
37 | Micky van de Ven | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 2 | 58 | 6.62 | |
11 | Mathys Tel | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 4 | 1 | 12 | 6.37 | |
28 | Wilson Odobert | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.03 |
Bodo Glimt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Brede Mathias Moe | Defender | 0 | 0 | 0 | 67 | 65 | 97.01% | 0 | 1 | 71 | 6.51 | |
95 | Jeppe Kjaer | Forward | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.55 | |
14 | Ulrik Saltnes | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 6.96 | |
27 | Sondre Sorli | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.18 | |
19 | Sondre Brunstad Fet | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 56 | 6.14 | |
6 | Jostein Gundersen | Defender | 0 | 0 | 0 | 91 | 85 | 93.41% | 0 | 3 | 105 | 6.52 | |
23 | Jens Petter Hauge | Forward | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 2 | 0 | 55 | 5.4 | |
15 | Fredrik Andre Bjorkan | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 55 | 96.49% | 0 | 0 | 68 | 5.83 | |
9 | Kasper Waarst Hogh | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 17 | 6.19 | |
25 | Isak Dybvik Maatta | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 21 | 6.26 | |
12 | Nikita Haikin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 0 | 1 | 64 | 6.33 | |
11 | Ole Didrik Blomberg | Forward | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 1 | 20 | 5.84 | |
8 | Sondre Auklend | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.06 | |
20 | Fredrik Sjovold | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 1 | 0 | 72 | 5.53 | |
2 | Villads Nielsen | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 2 | 49 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ