Kết quả trận Tottenham Hotspur vs Crystal Palace, 20h15 ngày 11/05


0.89
1.01
1.19
0.70
2.10
3.60
3.20
0.68
1.25
0.25
2.50
Ngoại Hạng Anh » 1
Diễn biến - Kết quả Tottenham Hotspur vs Crystal Palace



Ra sân: Dejan Kulusevski



Kiến tạo: Daniel Munoz
Ra sân: Rodrigo Bentancur



Kiến tạo: Ismaila Sarr
Ra sân: Pedro Porro


Ra sân: Jean Philippe Mateta

Ra sân: Tyrick Mitchell

Ra sân: Jefferson Andres Lerma Solis

Ra sân: Ismaila Sarr

Ra sân: Will Hughes
Bàn thắng
Phạt đền
🔜 Hỏng phạt đền
👍
𝓰 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Tottenham Hotspur VS Crystal Palace



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Tottenham Hotspur vs Crystal Palace
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ben Davies | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 51 | 78.46% | 0 | 4 | 78 | 6.53 | |
7 | Son Heung Min | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 11 | 5.9 | |
30 | Rodrigo Bentancur | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 17 | 5.89 | |
8 | Yves Bissouma | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 28 | 6.36 | |
4 | Kevin Danso | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 2 | 65 | 6.42 | |
21 | Dejan Kulusevski | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 32 | 23 | 71.88% | 3 | 0 | 51 | 6.17 | |
24 | Djed Spence | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 1 | 67 | 7.05 | |
29 | Pape Matar Sarr | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 3 | 29 | 6.42 | |
31 | Antonin Kinsky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 50 | 8.38 | |
11 | Mathys Tel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 2 | 0 | 46 | 7.14 | |
28 | Wilson Odobert | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 4 | 0 | 40 | 6 | |
14 | Archie Gray | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 3 | 0 | 41 | 6.04 | |
47 | Mikey Moore | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 23 | 5.82 |
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 1 | 54 | 7.29 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 41 | 7.06 | |
18 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 2 | 1 | 27 | 6.5 | |
25 | Benjamin Chilwell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 23 | 6.53 | |
1 | Dean Henderson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 44 | 6.83 | |
7 | Ismaila Sarr | Cánh phải | 4 | 0 | 3 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 28 | 7.16 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 3 | 25 | 7.31 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 7 | 0 | 47 | 8.58 | |
12 | Daniel Munoz | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 3 | 36 | 31 | 86.11% | 5 | 0 | 59 | 7.93 | |
9 | Edward Nketiah | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 13 | 6.07 | |
26 | Chris Richards | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 2 | 3 | 58 | 7.2 | |
5 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 48 | 6.63 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 54 | 90% | 0 | 0 | 79 | 8.26 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 27 | 16 | 59.26% | 2 | 0 | 39 | 6.92 | |
55 | Justin Devenny | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.03 | |
21 | Romain Esse | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ