Kết quả trận Toulouse vs Lens, 02h00 ngày 11/05


0.94
0.90
0.84
0.98
2.16
3.40
2.77
0.70
1.21
0.33
2.10
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Toulouse vs Lens


Kiến tạo: Mark McKenzie





Kiến tạo: Adrien Thomasson


Ra sân: Deiver Andres Machado Mena
Ra sân: Waren Hakon Christofer Kamanzi

Ra sân: Frank Magri


Ra sân: Adrien Thomasson

Ra sân: Goduine Koyalipou

Ra sân: Tom Pouilly



Bàn thắng
Phạt đền
ܫ Hỏng phạt đền
🍷
Phản l🎃ưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Toulouse VS Lens



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Toulouse vs Lens
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Joshua King | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 1 | 37 | 7.15 | |
19 | Djibril Sidibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 56 | 42 | 75% | 1 | 1 | 74 | 6.54 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 0 | 44 | 6.37 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 3 | 0 | 15 | 6.17 | |
15 | Aron Donnum | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 45 | 6.46 | |
23 | Cristhian Casseres Jr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 3 | 2 | 63 | 7.16 | |
3 | Mark McKenzie | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 2 | 68 | 7.16 | |
7 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.62 | |
10 | Yann Gboho | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 40 | 7.33 | |
12 | Waren Hakon Christofer Kamanzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 43 | 6.23 | |
9 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 14 | 6.26 | |
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 30 | 6.2 | |
29 | Jaydee Canvot | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 45 | 95.74% | 1 | 1 | 58 | 6.58 |
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Mathew Ryan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 42 | 7.09 | |
26 | Nampalys Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 56 | 6.34 | |
28 | Adrien Thomasson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 41 | 6.86 | |
22 | Wesley Said | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.93 | |
24 | Jonathan Gradit | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 79 | 91.86% | 0 | 2 | 103 | 6.82 | |
7 | Florian Sotoca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
3 | Deiver Andres Machado Mena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 1 | 41 | 6.68 | |
14 | Facundo Medina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 77 | 88.51% | 0 | 0 | 104 | 6.11 | |
19 | Goduine Koyalipou | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 2 | 19 | 6.1 | |
21 | Anass Zaroury | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 25 | 6.05 | |
9 | Martin Satriano | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 6 | 6.05 | |
18 | Andy Diouf | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 65 | 6.07 | |
23 | Neil El Aynaoui | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 46 | 43 | 93.48% | 4 | 2 | 65 | 7.59 | |
34 | Tom Pouilly | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 0 | 67 | 6.7 | |
27 | Abdulay Juma Bah | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 79 | 74 | 93.67% | 0 | 2 | 90 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ