Kết quả trận TSG Hoffenheim vs Augsburg, 21h30 ngày 29/03


1.04
0.86
1.08
0.80
2.28
3.70
3.00
0.74
1.16
0.36
2.00
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả TSG Hoffenheim vs Augsburg




Ra sân: Phillip Tietz

Kiến tạo: Cedric Zesiger

Ra sân: Gift Emmanuel Orban

Ra sân: Pavel Kaderabek

Ra sân: Bazoumana Toure



Ra sân: Marius Wolf

Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka


Ra sân: Fredrik Jensen
Ra sân: David Jurasek



Ra sân: Alexis Claude Maurice
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền༺
🌳 Phảℱn lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật TSG Hoffenheim VS Augsburg



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:TSG Hoffenheim vs Augsburg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 34 | 6.49 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 38 | 32 | 84.21% | 5 | 0 | 58 | 6.95 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 3 | 0 | 45 | 6.28 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 20 | 6.23 | |
26 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.38 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 9 | 0 | 48 | 6.54 | |
4 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 72 | 64 | 88.89% | 1 | 2 | 93 | 7.47 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
15 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 5 | 0 | 30 | 6.07 | |
19 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 5 | 1 | 62 | 6.24 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 69 | 52 | 75.36% | 0 | 5 | 82 | 6.87 | |
35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 62 | 84.93% | 0 | 2 | 91 | 7.26 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 4 | 0 | 84 | 6.79 | |
14 | Gift Emmanuel Orban | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 2 | 15 | 6.1 | |
29 | Bazoumana Toure | Cánh trái | 5 | 1 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 4 | 1 | 38 | 6.6 |
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Fredrik Jensen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 37 | 6.34 | |
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 1 | 58 | 6.55 | |
3 | Mads Giersing Valentin Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
11 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 4 | 0 | 55 | 6.52 | |
16 | Cedric Zesiger | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 52 | 42 | 80.77% | 1 | 2 | 64 | 6.84 | |
13 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 37 | 33 | 89.19% | 5 | 0 | 66 | 7.04 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 4 | 16 | 6.73 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 14 | 6.4 | |
20 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 38 | 6.51 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 10 | 6.13 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 0 | 48 | 6.38 | |
19 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 48 | 6.2 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 31 | 70.45% | 0 | 1 | 54 | 6.91 | |
9 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 1 | 18 | 6.94 | |
5 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 56 | 7.07 | |
44 | Henri Koudossou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ