Kết quả trận TSG Hoffenheim vs Augsburg, 21h30 ngày 29/03

Vòng 27
21:30 ngày 29/03/2025
TSG Hoffenheim
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Augsburg
Địa điểm: Rhein Neckar Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
2.28
X
3.70
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Bundesliga » 34

Diễn biến - Kết quả TSG Hoffenheim vs Augsburg

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Phút
Augsburg Augsburg
34'
match yellow.png  Cedric Zesiger ♊
46'
match change Samuel Essende
Ra sân: Phillip Tietz
46'
match goal 0 - 1 Samuel Essende
Kiến tạo: Cedric Zesiger
57'
match yellow.png  Frank Ogochukwu Onyeka  🎉 🐻
Haris Tabakovic
Ra sân: Gift Emmanuel Orban
match change
61'
Valentin Gendrey
Ra sân: Pavel Kaderabek
match change
61'
Dennis Geiger
Ra sân: Bazoumana Toure
match change
68'
Andrej Kramaric 1 - 1 match pen
71'
72'
match change Henri Koudossou
Ra sân: Marius Wolf
72'
match change Kristijan Jakic
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
 Marius Bulter ♔ match yellow.png
76'
80'
match change Arne Maier
Ra sân: Fredrik Jensen
Stanley NSoki
Ra sân: David Jurasek
match change
84'
 Haris Tabakovic Penalty cancelledꦯ match var
84'
89'
match change Mads Giersing Valentin Pedersen
Ra sân: Alexis Claude Maurice

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền༺ match phan luoi 🌳 Phảℱn lưới nhà   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật TSG Hoffenheim VS Augsburg

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Augsburg Augsburg
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
14
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
513
 
Số đường chuyền
 
406
81%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
30
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
13
 
Long pass
 
32
100
 
Pha tấn công
 
107
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Stanley NSoki
15
Valentin Gendrey
8
Dennis Geiger
26
Haris Tabakovic
37
Luca Philipp
17
Umut Tohumcu
25
Kevin Akpoguma
20
Finn Ole Becker
53
Erencan Yardimci
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 4-2-3-1
3-4-2-1 Augsburg Augsburg
1
Baumann
19
Jurasek
4
Ostigard
35
Chaves
3
Kaderabe...
7
Bischof
16
Stach
21
Bulter
27
Kramaric
29
Toure
14
Orban
1
Dahmen
5
Matsima
6
Gouwelee...
16
Zesiger
11
Wolf
19
Onyeka
8
Rexhbeca...
13
Giannoul...
24
Jensen
20
Maurice
21
Tietz

Substitutes

17
Kristijan Jakic
3
Mads Giersing Valentin Pedersen
9
Samuel Essende
44
Henri Koudossou
10
Arne Maier
22
Nediljko Labrovic
31
Keven Schlotterbeck
36
Mert Komur
40
Noahkai Banks
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Stanley NSoki 34
Valentin Gendrey 15
Dennis Geiger 8
Haris Tabakovic 26
Luca Philipp 37
Umut Tohumcu 17
Kevin Akpoguma 25
Finn Ole Becker 20
Erencan Yardimci 53
TSG Hoffenheim Augsburg
17 Kristijan Jakic
3 Mads Giersing Valentin Pedersen
9 Samuel Essende
44 Henri Koudossou
10 Arne Maier
22 Nediljko Labrovic
31 Keven Schlotterbeck
36 Mert Komur
40 Noahkai Banks

Dữ liệu đội bóng:TSG Hoffenheim vs Augsburg

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
3.33 Bàn thua 3
4.67 Phạt góc 6
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
45% Kiểm soát bóng 54.33%
9 Phạm lỗi 5.67
0.67 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
2.2 Bàn thua 1.6
3.8 Phạt góc 4.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.3
46.9% Kiểm soát bóng 44.8%
11.8 Phạm lỗi 8.1
2 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSG Hoffenꦐheim (45t♛rận) 
Chủ Khách
Augsburg (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
4
7
HT-H/FT-T
0
3
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
4
5
4
3
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
8
2
3
4

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 1 34 6.49
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 2 1 3 38 32 84.21% 5 0 58 6.95
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 25 80.65% 3 0 45 6.28
8 Dennis Geiger Tiền vệ trụ 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 20 6.23
26 Haris Tabakovic Tiền đạo cắm 3 0 0 7 4 57.14% 0 0 13 6.38
21 Marius Bulter Cánh trái 2 2 1 28 20 71.43% 9 0 48 6.54
4 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 0 0 1 72 64 88.89% 1 2 93 7.47
34 Stanley NSoki Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.07
15 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 5 0 30 6.07
19 David Jurasek Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 33 84.62% 5 1 62 6.24
16 Anton Stach Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 69 52 75.36% 0 5 82 6.87
35 Arthur Chaves Trung vệ 0 0 0 73 62 84.93% 0 2 91 7.26
7 Tom Bischof Tiền vệ trụ 1 0 0 60 51 85% 4 0 84 6.79
14 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 1 2 15 6.1
29 Bazoumana Toure Cánh trái 5 1 2 18 15 83.33% 4 1 38 6.6

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Fredrik Jensen Tiền vệ công 1 0 2 27 21 77.78% 1 1 37 6.34
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 0 0 0 39 27 69.23% 0 1 58 6.55
3 Mads Giersing Valentin Pedersen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.3
11 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 15 51.72% 4 0 55 6.52
16 Cedric Zesiger Trung vệ 1 0 1 52 42 80.77% 1 2 64 6.84
13 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 2 37 33 89.19% 5 0 66 7.04
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 1 1 0 10 5 50% 0 4 16 6.73
17 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 10 90.91% 0 1 14 6.4
20 Alexis Claude Maurice Tiền vệ công 3 1 1 22 16 72.73% 0 2 38 6.51
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 1 1 0 5 4 80% 1 0 10 6.13
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 1 0 1 36 31 86.11% 1 0 48 6.38
19 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 1 0 0 34 25 73.53% 0 0 48 6.2
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 44 31 70.45% 0 1 54 6.91
9 Samuel Essende Tiền đạo cắm 2 1 0 6 4 66.67% 1 1 18 6.94
5 Chrislain Matsima Trung vệ 0 0 1 38 32 84.21% 0 1 56 7.07
44 Henri Koudossou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 18 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet