Kết quả trận Udinese vs Avellino, 23h30 ngày 09/08

Vòng Round 1
23:30 ngày 09/08/2024
Udinese
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (1 - 0)
Avellino
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Ít mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.93
+2
0.91
O 3.25
1.04
U 3.25
0.78
1
1.14
X
7.50
2
19.00
Hiệp 1
-0.75
0.78
+0.75
1.03
O 1.25
0.83
U 1.25
0.98

Cúp Quốc Gia Italia

Diễn biến - Kết quả Udinese vs Avellino

Udinese Udinese
Phút
Avellino Avellino
3'
match yellow.png  🌼 Dan✨iele Liotti
18'
match yellow.png  Cosimo Patierno 🍸
Brenner Souza da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Florian Thauvin
match goal
41'
 🎃Hassane Kamara Penalty awarded match var
49'
Florian Thauvin 2 - 0 match pen
50'
Lorenzo Lucca 3 - 0
Kiến tạo: Florian Thauvin
match goal
58'
꧂ Brenner Souza da Silva match yellow.png
62'
Keinan Davis 4 - 0
Kiến tạo: Lazar Samardzic
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🦹 ♕ Hỏng phạt đền  match phan luoi 𓆏 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Udinese VS Avellino

Udinese Udinese
Avellino Avellino
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
14
 
Sút Phạt
 
15
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
546
 
Số đường chuyền
 
344
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Thử thách
 
5
115
 
Pha tấn công
 
57
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Udinese vs Avellino

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
43.33% Kiểm soát bóng 56.33%
16.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 0.6
4.1 Phạt góc 4.1
2.3 Thẻ vàng 2.6
3.7 Sút trúng cầu môn 2.9
48.1% Kiểm soát bóng 52.4%
15.7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (41trận)
Chủ Khách
Avellino (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
11
3
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
3
8
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
3
2
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
4
2
2
6
2J Bet