Kết quả trận Udinese vs Fiorentina, 01h45 ngày 26/05

Vòng 38
01:45 ngày 26/05/2025
Udinese 1
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (1 - 0)
Fiorentina
Địa điểm: Dacia Arena
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.89
-0.5
1.01
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
3.70
X
3.30
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.14
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Serie A » 1

Diễn biến - Kết quả Udinese vs Fiorentina

Udinese Udinese
Phút
Fiorentina Fiorentina
 Jaka Bijol ♛ match yellow.png
9'
Lorenzo Lucca 1 - 0
Kiến tạo: Oumar Solet
match goal
26'
 Jaka Bijol ﷺ match yellow.pngmatch red
39'
46'
match goal 1 - 1 Nicolo Fagioli
50'
match yellow.png ♐ ไ Lucas Beltran  
Oier Zarraga
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
match change
52'
57'
match goal 1 - 2 Pietro Comuzzo
Kiến tạo: Amir Richardson
59'
match yellow.png 𝓡🐈 Amir Richardson 
Christian Kabasele 2 - 2 match goal
61'
71'
match change Albert Gudmundsson
Ra sân: Amir Richardson
Iker Bravo Solanilla
Ra sân: Arthur Atta
match change
77'
Keinan Davis
Ra sân: Lorenzo Lucca
match change
78'
79'
match change Marin Pongracic
Ra sân: Pietro Comuzzo
82'
match goal 2 - 3 Moise Keane
Kiến tạo: Robin Gosens
85'
match change Cher Ndour
Ra sân: Lucas Beltran
Matteo Palma
Ra sân: Kingsley Ehizibue
match change
86'
🎃 Jesper Karlstrom   ꦺ match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🍒 Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lư༒ới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Udinese VS Fiorentina

Udinese Udinese
Fiorentina Fiorentina
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
25
3
 
Sút trúng cầu môn
 
11
2
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Sút Phạt
 
15
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
303
 
Số đường chuyền
 
549
78%
 
Chuyền chính xác
 
89%
15
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
3
37
 
Đánh đầu
 
29
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
8
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
10
11
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
23
 
Long pass
 
28
76
 
Pha tấn công
 
95
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Matteo Palma
6
Oier Zarraga
21
Iker Bravo Solanilla
9
Keinan Davis
30
Lautaro Gianetti
99
Damian Pizarro
20
Simone Pafundi
93
Daniele Padelli
90
Razvan Sava
Udinese Udinese 3-5-2
3-5-2 Fiorentina Fiorentina
40
Okoye
28
Solet
27
Kabasele
29
Bijol
33
Zemura
32
Ekkelenk...
25
Karlstro...
14
Atta
19
Ehizibue
17
Lucca
7
Sanchez
43
Quintana
15
Comuzzo
18
Villar
6
Ranieri
2
Santos
8
Mandrago...
24
Richards...
44
Fagioli
21
Gosens
20
Keane
9
Beltran

Substitutes

5
Marin Pongracic
10
Albert Gudmundsson
27
Cher Ndour
29
Yacine Adli
1
Pietro Terracciano
32
Danilo Cataldi
23
Andrea Colpani
65
Fabiano Parisi
22
Matias Moreno
30
Tommaso Martinelli
Đội hình dự bị
Udinese Udinese
Matteo Palma 16
Oier Zarraga 6
Iker Bravo Solanilla 21
Keinan Davis 9
Lautaro Gianetti 30
Damian Pizarro 99
Simone Pafundi 20
Daniele Padelli 93
Razvan Sava 90
Udinese Fiorentina
5 Marin Pongracic
10 Albert Gudmundsson
27 Cher Ndour
29 Yacine Adli
1 Pietro Terracciano
32 Danilo Cataldi
23 Andrea Colpani
65 Fabiano Parisi
22 Matias Moreno
30 Tommaso Martinelli

Dữ liệu đội bóng:Udinese vs Fiorentina

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 7
43.33% Kiểm soát bóng 56.67%
16.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 3
3.7 Sút trúng cầu môn 5.3
48.1% Kiểm soát bóng 54%
15.7 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Udinese (0trận)
Chủ Khách
Fiorentina (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alexis Alejandro Sanchez Tiền đạo cắm 1 0 1 17 11 64.71% 1 1 30 6.46
27 Christian Kabasele Trung vệ 1 1 1 27 22 81.48% 0 2 49 7.92
25 Jesper Karlstrom Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 26 78.79% 0 1 42 6.11
19 Kingsley Ehizibue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 21 77.78% 1 1 46 6.27
9 Keinan Davis Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.85
29 Jaka Bijol Trung vệ 0 0 1 36 29 80.56% 1 2 46 5.39
28 Oumar Solet Trung vệ 1 1 1 29 24 82.76% 0 1 45 6.68
32 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ trụ 3 0 0 17 12 70.59% 1 4 27 6.45
40 Maduka Okoye Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 42 7.43
6 Oier Zarraga Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.1
33 Jordan Zemura Hậu vệ cánh trái 1 0 1 18 15 83.33% 7 0 46 6.38
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 3 1 0 12 8 66.67% 0 2 26 7.35
21 Iker Bravo Solanilla Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.09
14 Arthur Atta Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 36 30 83.33% 2 1 53 6.79
16 Matteo Palma Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 9 6.21

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
43 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 20 5.83
18 Pablo Mari Villar Trung vệ 1 0 0 79 75 94.94% 0 4 98 7.31
21 Robin Gosens Hậu vệ cánh trái 1 0 2 47 42 89.36% 6 2 71 6.87
8 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 4 3 4 40 32 80% 5 2 61 8.01
10 Albert Gudmundsson Tiền đạo thứ 2 1 1 1 10 9 90% 2 1 15 6.27
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ cánh phải 2 0 0 50 44 88% 8 0 71 6.3
20 Moise Keane Tiền đạo cắm 6 4 1 11 10 90.91% 0 1 26 8.06
5 Marin Pongracic Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.28
6 Luca Ranieri Trung vệ 0 0 2 73 63 86.3% 1 2 84 6.84
44 Nicolo Fagioli Tiền vệ trụ 3 1 6 86 83 96.51% 4 0 108 8.79
9 Lucas Beltran Tiền vệ công 2 0 0 18 12 66.67% 0 5 30 6.81
24 Amir Richardson Tiền vệ trụ 1 0 1 42 37 88.1% 1 0 57 7.33
27 Cher Ndour Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.99
15 Pietro Comuzzo Trung vệ 1 1 1 54 49 90.74% 0 0 65 7.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet