Kết quả trận Ulsan HD FC vs Mamelodi Sundowns, 06h00 ngày 18/06


0.82
0.96
0.75
0.95
2.15
3.60
3.10
1.13
0.66
0.33
2.10
FIFA Club World Cup
Diễn biến - Kết quả Ulsan HD FC vs Mamelodi Sundowns




Kiến tạo: Lucas Costa
Bàn thắng
Phạt đền
𝄹 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🎃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Ulsan HD FC VS Mamelodi Sundowns


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Ulsan HD FC vs Mamelodi Sundowns
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ulsan HD FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Lee Chung Yong | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 19 | 6.1 | |
19 | KIM Young-gwon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 42 | 5.8 | |
5 | Jung Woo Young | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 51 | 6.65 | |
6 | Darijan Bojanic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 25 | 23 | 92% | 4 | 0 | 40 | 6.99 | |
21 | JO Hyeon Woo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.26 | |
13 | Kang Sangwoo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.22 | |
66 | Milosz Trojak | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 48 | 7.07 | |
7 | Seung-Beom Ko | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 54 | 6.92 | |
14 | Lee Jin Hyun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 4 | 0 | 14 | 6.26 | |
17 | Gustav Ludwigson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 0 | 46 | 6.28 | |
16 | Lee Hee Gyun | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 14 | 6.29 | |
11 | Eom Won sang | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 1 | 41 | 6.53 | |
97 | Erick Samuel Correa Farias | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 2 | 27 | 6.15 | |
36 | Matias Lacava | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 12 | 6.12 | |
4 | Seo Myung Kwan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 42 | 6.41 |
Mamelodi Sundowns
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Grant Kekana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 69 | 95.83% | 0 | 0 | 73 | 6.48 | |
18 | Themba Zwane | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 76 | 72 | 94.74% | 0 | 0 | 84 | 6.61 | |
30 | Ronwen Williams | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 0 | 57 | 6.84 | |
34 | Mothobi Mvala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
35 | Lebo Mothiba | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 6.38 | |
4 | Teboho Mokoena | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 95 | 88 | 92.63% | 2 | 1 | 108 | 7.46 | |
11 | Marcelo Allende | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 70 | 67 | 95.71% | 1 | 1 | 82 | 7.03 | |
25 | Khuliso Johnson Mudau | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 68 | 65 | 95.59% | 0 | 0 | 84 | 6.87 | |
10 | Lucas Ribeiro Costa | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 3 | 47 | 41 | 87.23% | 3 | 0 | 70 | 7.98 | |
29 | Divine Lunga | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 61 | 52 | 85.25% | 1 | 1 | 91 | 8.04 | |
24 | Keanu Cupido | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 77 | 95.06% | 0 | 0 | 86 | 6.75 | |
13 | Iqraam Rayners | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 7.24 | |
17 | Tashreeq Matthews | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.26 | |
8 | Jayden Adams | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
15 | Bathusi Jurry Aubaas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
9 | Arthur Sales | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 44 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ