Kết quả trận Union Berlin vs Heidenheimer, 20h30 ngày 10/05


0.83
1.05
0.88
0.98
1.95
3.70
3.50
1.11
0.78
0.35
2.10
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả Union Berlin vs Heidenheimer



Kiến tạo: Marvin Pieringer

Ra sân: Andrej Ilic


Kiến tạo: Marvin Pieringer


Ra sân: Tom Rothe

Ra sân: Kevin Vogt

Ra sân: Christopher Trimmel

Ra sân: Laszlo Benes


Kiến tạo: Paul Wanner

Ra sân: Niklas Dorsch

Ra sân: Adrian Beck

Ra sân: Omar Traore

Ra sân: Marvin Pieringer

Ra sân: Jan Schoppner
Bàn thắng
Phạt đền
♑ Hỏng phạt đền
ไ
ℱ♔ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Union Berlin VS Heidenheimer



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Union Berlin vs Heidenheimer
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 1 | 70 | 6.1 | |
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 1 | 25 | 6.28 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 27 | 5.68 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 36 | 6.05 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 46 | 5.94 | |
21 | Tim Skarke | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 12 | 5.95 | |
20 | Laszlo Benes | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 30 | 5.67 | |
18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 21 | 6.39 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 1 | 2 | 66 | 6.16 | |
13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 14 | 5.92 | |
23 | Andrej Ilic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 27 | 5.82 | |
14 | Leopold Querfeld | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 79 | 68 | 86.08% | 0 | 3 | 92 | 6.43 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 4 | 1 | 47 | 5.83 | |
27 | Marin Ljubicic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 13 | 6.11 | |
15 | Tom Rothe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 43 | 5.88 | |
45 | David Preu | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 24 | 6.15 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 1 | 4 | 67 | 7.74 | |
17 | Mathias Honsak | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 6 | 6.17 | |
5 | Benedikt Gimber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 65 | 7.51 | |
39 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 1 | 0 | 67 | 6.97 | |
12 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.93 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 48 | 8.54 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 5 | 51 | 8.33 | |
4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 68 | 7.07 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 2 | 33 | 8.04 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 4 | 1 | 68 | 7.43 | |
20 | Luca Kerber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
16 | Julian Niehues | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
10 | Paul Wanner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 46 | 7.55 | |
40 | Frank Feller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 31 | 65.96% | 0 | 0 | 52 | 6.71 | |
13 | Frans Kratzig | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 4 | 0 | 50 | 6.91 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ