Kết quả trận Union Berlin vs Werder Bremen, 20h30 ngày 03/05


0.86
1.02
1.02
0.84
2.49
3.65
2.72
0.88
1.00
0.33
2.20
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả Union Berlin vs Werder Bremen




Kiến tạo: Senne Lynen
Kiến tạo: Christopher Trimmel





Ra sân: Andrej Ilic

Ra sân: Christopher Trimmel

Ra sân: Janik Haberer


Ra sân: Marvin Ducksch

Ra sân: Romano Schmid

Ra sân: Andras Schafer

Ra sân: Kevin Vogt

Kiến tạo: Tom Rothe


Ra sân: Amos Pieper

Ra sân: Senne Lynen

Ra sân: Felix Agu
Bàn thắng
Phạt đền
♌ Hỏng phạt đền
🔯
ꦑ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Union Berlin VS Werder Bremen



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Union Berlin vs Werder Bremen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 45 | 95.74% | 0 | 0 | 58 | 6.14 | |
28 | Christopher Trimmel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 6 | 26 | 17 | 65.38% | 6 | 0 | 56 | 7.56 | |
10 | Kevin Volland | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 5 | 6.36 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 39 | 6.59 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 2 | 0 | 47 | 6.35 | |
21 | Tim Skarke | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.32 | |
20 | Laszlo Benes | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 7.01 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 2 | 51 | 6.3 | |
13 | Andras Schafer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 4 | 1 | 51 | 6.8 | |
23 | Andrej Ilic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 5 | 21 | 6.26 | |
14 | Leopold Querfeld | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 3 | 70 | 6.33 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 4 | 1 | 58 | 6.54 | |
27 | Marin Ljubicic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.14 | |
15 | Tom Rothe | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 5 | 51 | 8.35 | |
45 | David Preu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 16 | 6.08 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 17 | 5.84 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 4 | 1 | 0 | 62 | 49 | 79.03% | 3 | 2 | 91 | 6.92 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 23 | 16 | 69.57% | 7 | 0 | 37 | 7.35 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 78 | 89.66% | 1 | 1 | 94 | 6.31 | |
1 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 36 | 6.83 | |
15 | Oliver Burke | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 3 | 3 | 38 | 6.8 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 1 | 3 | 58 | 8.28 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 1 | 1 | 54 | 6.28 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 82 | 93.18% | 0 | 1 | 97 | 6.22 | |
14 | Senne Lynen | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 51 | 7.05 | |
5 | Amos Pieper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 65 | 89.04% | 0 | 5 | 96 | 7.7 | |
27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 3 | 1 | 69 | 6.52 | |
17 | Marco Grull | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.84 | |
19 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.17 | |
42 | Keke Topp | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.18 | |
11 | Justin Njinmah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 3 | 0 | 5 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ