Kết quả trận Valladolid vs Alaves, 00h00 ngày 19/05


0.98
0.90
1.06
0.80
4.75
3.60
1.69
1.00
0.90
0.40
1.80
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Valladolid vs Alaves



Ra sân: Selim Amallah

Ra sân: Xavi Moreno

Ra sân: Mario Martin


Ra sân: Carles Alena Castillo

Ra sân: Jon Guridi
Ra sân: Anuar Mohamed Tuhami


Ra sân: Antonio Blanco
Ra sân: Antonio Candela



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🧸
Phản lưới nhà
🐼
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Valladolid VS Alaves



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Valladolid vs Alaves
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valladolid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.03 | |||
21 | Selim Amallah | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
23 | Anuar Mohamed Tuhami | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.12 | |
22 | Antonio Candela | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.27 | |
6 | Cenk ozkacar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.27 | |
11 | Raul Moro Prescoli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
13 | Karl Hein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.48 | |
14 | Juanmi Latasa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
12 | Mario Martin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.17 | |
4 | Tamas Nikitscher | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.33 | |
39 | Adam Aznou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 2 | 7 | 6.26 |
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
21 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.34 | |
18 | Jon Guridi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.25 | |
2 | Facundo Garces | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 6 | 6.37 | |
1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.32 | |
14 | Nahuel Tenaglia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.23 | |
6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.37 | |
3 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.37 | |
8 | Antonio Blanco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 6 | 6.34 | |
12 | Santiago Mourino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.27 | |
7 | Carlos Vicente | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ