Kết quả trận Verona vs Como, 01h45 ngày 19/05


1.05
0.85
0.95
0.75
3.40
3.30
2.15
0.70
1.21
0.40
1.88
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Verona vs Como





Kiến tạo: Anastasios Douvikas



Ra sân: Anastasios Douvikas

Ra sân: Maxence Caqueret

Ra sân: Ignace Van Der Brempt
Ra sân: Antoine Bernede

Ra sân: Casper Tengstedt


Ra sân: Pawel Dawidowicz


Ra sân: Alberto Moreno
Ra sân: Domagoj Bradaric

Ra sân: Amin Sarr


Ra sân: Nicolas Paz Martinez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đ🌠ền
♔ Phản🅰 lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Verona VS Como



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Verona vs Como
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 7.09 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 5 | 20% | 0 | 0 | 31 | 6.39 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 29 | 6.16 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.96 | |
25 | Suat Serdar | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 1 | 34 | 6.33 | |
3 | Martin Frese | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
24 | Antoine Bernede | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 20 | 12 | 60% | 3 | 1 | 27 | 6.25 | |
12 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 20 | 13 | 65% | 6 | 0 | 47 | 7.17 | |
10 | Cheikh Niasse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.36 | |
11 | Casper Tengstedt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 0 | 19 | 5.93 | |
9 | Amin Sarr | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 30 | 6.64 | |
38 | Jackson Tchatchoua | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 5 | 0 | 39 | 6.64 | |
6 | Nicolas Valentini | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 4 | 51 | 7.18 | |
42 | Diego Coppola | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 4 | 31 | 6.78 | |
35 | Daniel Mosquera | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 2 | 5 | 6.25 | |
87 | Daniele Ghilardi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 30 | 6.93 |
Como
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Marc-Oliver Kempf | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 78 | 68 | 87.18% | 0 | 9 | 93 | 7.06 | |
5 | Edoardo Goldaniga | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 73 | 66 | 90.41% | 1 | 3 | 89 | 7.12 | |
18 | Alberto Moreno | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 1 | 0 | 60 | 6.27 | |
31 | Mergim Vojvoda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 20 | 6.3 | |
30 | Jean Butez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 46 | 6.55 | |
19 | Nanitamo Jonathan Ikone | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 25 | 5.82 | |
10 | Patrick Cutrone | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 5.98 | |
11 | Anastasios Douvikas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.48 | |
80 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 40 | 7.19 | |
7 | Gabriel Strefezza | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 5 | 1 | 50 | 6.43 | |
33 | Lucas Da Cunha | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 4 | 66 | 59 | 89.39% | 2 | 1 | 80 | 7.28 | |
77 | Ignace Van Der Brempt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 30 | 6.7 | |
9 | Alessandro Gabrielloni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
23 | Maximo Perrone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 74 | 71 | 95.95% | 1 | 1 | 87 | 6.66 | |
79 | Nicolas Paz Martinez | Tiền vệ công | 4 | 0 | 1 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 3 | 65 | 5.98 | |
41 | Alex Valle Gomez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 20 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ