Kết quả trận Verona vs Lecce, 20h00 ngày 11/05


0.96
0.92
1.08
0.80
2.21
3.05
3.35
1.21
0.70
0.44
1.63
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Verona vs Lecce




Kiến tạo: Tete Morente

Kiến tạo: Tomas Suslov

Ra sân: Tomas Suslov


Ra sân: Frederic Guilbert

Ra sân: Tete Morente

Ra sân: Konan Ignace Jocelyn N’dri
Ra sân: Casper Tengstedt


Ra sân: Balthazar Pierret

Ra sân: Cheikh Niasse


Ra sân: Kialonda Gaspar
Ra sân: Amin Sarr

Ra sân: Nicolas Valentini


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏnꦅg phạt đền
🐟 🍎 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Verona VS Lecce



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Verona vs Lecce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.32 | |
3 | Martin Frese | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
10 | Cheikh Niasse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.24 | |
11 | Casper Tengstedt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.05 | |
31 | Tomas Suslov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.12 | |
9 | Amin Sarr | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | |
38 | Jackson Tchatchoua | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 6 | 6.13 | |
6 | Nicolas Valentini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.36 | |
42 | Diego Coppola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.48 | |
87 | Daniele Ghilardi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.27 |
Lecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Wladimiro Falcone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.32 | |
12 | Frederic Guilbert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.45 | |
29 | Lassana Coulibaly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.46 | |
9 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 2 | 3 | 6.17 | |
7 | Tete Morente | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | |
14 | Thorir Helgason | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
10 | Konan Ignace Jocelyn N’dri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
25 | Antonino Gallo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.22 | |
75 | Balthazar Pierret | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.24 | |
6 | Federico Baschirotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.41 | |
4 | Kialonda Gaspar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ