Kết quả trận VfL Bochum vs FSV Mainz 05, 20h30 ngày 10/05


0.85
1.03
0.86
1.00
2.88
3.50
2.15
1.20
0.71
0.30
2.40
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả VfL Bochum vs FSV Mainz 05




Ra sân: Tom Krauss

Ra sân: Matus Bero

Ra sân: Felix Passlack


Kiến tạo: Lee Jae Sung

Ra sân: Lee Jae Sung

Ra sân: Phillipp Mwene

Ra sân: Ibrahima Sissoko

Ra sân: Tim Oermann


Kiến tạo: Paul Nebel

Kiến tạo: Dani De Wit


Ra sân: Stefan Bell

Kiến tạo: Nelson Weiper

Ra sân: Nadiem Amiri

Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦉ
💦 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật VfL Bochum VS FSV Mainz 05



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:VfL Bochum vs FSV Mainz 05
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.08 | |
2 | Christian Gamboa Luna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 6 | 47 | 7.66 | |
1 | Timo Horn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 14 | 43.75% | 0 | 0 | 39 | 6.05 | |
19 | Matus Bero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 3 | 0 | 33 | 6.12 | |
32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 33 | 27 | 81.82% | 8 | 0 | 60 | 6.52 | |
21 | Gerrit Holtmann | Cánh trái | 4 | 3 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 3 | 0 | 18 | 7.34 | |
5 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 1 | 4 | 46 | 6.17 | |
11 | Georgios Masouras | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 3 | 39 | 6.58 | |
15 | Felix Passlack | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.09 | |
6 | Ibrahima Sissoko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 38 | 23 | 60.53% | 0 | 6 | 62 | 6.9 | |
9 | Myron Boadu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 32 | 6.04 | |
10 | Dani De Wit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 23 | 6.57 | |
17 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 40 | 6.35 | |
14 | Tim Oermann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 50 | 6.36 | |
24 | Mats Pannewig | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 6.11 |
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 7 | 50 | 7.4 | |
21 | Danny Vieira da Costa | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 0 | 48 | 6.69 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.18 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 1 | 48 | 7.25 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 1 | 41 | 7.85 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 59 | 49 | 83.05% | 5 | 0 | 78 | 8.08 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 8 | 71 | 7.73 | |
19 | Anthony Caci | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 44 | 33 | 75% | 3 | 0 | 65 | 6.71 | |
15 | Lennard Maloney | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
6 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 2 | 3 | 61 | 7.08 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 1 | 49 | 7.96 | |
14 | Hong Hyun Seok | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.51 | |
8 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 3 | 1 | 4 | 46 | 35 | 76.09% | 3 | 1 | 72 | 7.25 | |
1 | Lasse RieB | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 18 | 54.55% | 0 | 0 | 50 | 7.24 | |
44 | Nelson Weiper | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ