Kết quả trận VfL Wolfsburg vs TSG Hoffenheim, 01h30 ngày 10/05


1.02
0.88
0.94
0.92
1.95
3.70
3.40
1.08
0.80
0.25
2.70
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả VfL Wolfsburg vs TSG Hoffenheim




Kiến tạo: Marius Bulter

Ra sân: Jakub Kaminski

Ra sân: Aster Vranckx

Ra sân: Kilian Fischer


Ra sân: Bazoumana Toure
Ra sân: Patrick Wimmer


Kiến tạo: Lovro Majer


Kiến tạo: Adam Hlozek

Ra sân: Tom Bischof
Ra sân: Mohamed Amoura


Ra sân: Andrej Kramaric
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦛ 🌊
꧅ ꦏ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật VfL Wolfsburg VS TSG Hoffenheim



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:VfL Wolfsburg vs TSG Hoffenheim
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 3 | 0 | 62 | 6.74 | |
18 | Vavro Denis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 3 | 64 | 7.65 | |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 4 | 54 | 43 | 79.63% | 2 | 2 | 77 | 6.91 | |
19 | Lovro Majer | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 20 | 14 | 70% | 6 | 1 | 31 | 7.3 | |
5 | Mads Roerslev Rasmussen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.04 | |
10 | Lukas Nmecha | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.21 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 1 | 28 | 6.42 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 5 | 48 | 7.52 | |
1 | Kamil Grabara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 0 | 54 | 6.81 | |
39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 1 | 57 | 6.86 | |
6 | Aster Vranckx | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 26 | 6.2 | |
16 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 22 | 6.14 | |
11 | Tiago Tomas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.94 | |
2 | Kilian Fischer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 3 | 0 | 49 | 6.46 | |
9 | Mohamed Amoura | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 42 | 6.58 | |
4 | Konstantinos Koulierakis | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 2 | 73 | 7 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 0 | 35 | 6.36 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 2 | 3 | 56 | 6.48 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 4 | 0 | 48 | 7.34 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
26 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 12 | 6.13 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 3 | 51 | 6.56 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 30 | 19 | 63.33% | 8 | 1 | 62 | 6.97 | |
4 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 4 | 54 | 6.29 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 3 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 33 | 7.65 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 3 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 2 | 76 | 7.09 | |
35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 3 | 61 | 7.13 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 50 | 45 | 90% | 5 | 1 | 76 | 7.27 | |
29 | Bazoumana Toure | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 23 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ