Kết quả trận Viamaterras Miyazaki Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ, 11h00 ngày 08/06

Vòng 12
11:00 ngày 08/06/2025
Viamaterras Miyazaki Nữ
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Shizuoka Sangyo University Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.70
-0.5
1.11
O 2.25
0.89
U 2.25
0.91
1
4.80
X
3.30
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.63
-0.25
1.12
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

VĐQG Nhật Bản nữ » 15

Diễn biến - Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ

Viamaterras Miyazaki Nữ Viamaterras Miyazaki Nữ
Phút
Shizuoka Sangyo University Nữ Shizuoka Sangyo University Nữ
Terada H. 1 - 0 match goal
19'
34'
match yellow.png
51'
match goal 1 - 1 Yui A.
Ozawa H. 2 - 1 match goal
69'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏn🏅g phạt đền  match phan luoi Phản lưới nhàꦦ  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Viamaterras Miyazaki Nữ VS Shizuoka Sangyo University Nữ

Viamaterras Miyazaki Nữ Viamaterras Miyazaki Nữ
Shizuoka Sangyo University Nữ Shizuoka Sangyo University Nữ
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
6
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
81
 
Pha tấn công
 
83
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Viamaterras Miyazaki Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
9.67 Phạt góc 3.67
0 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5
55% Kiểm soát bóng 47.33%
1.33 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.9
0.9 Bàn thua 1
6.6 Phạt góc 5.3
0.2 Thẻ vàng 0.4
5.3 Sút trúng cầu môn 6.2
52.2% Kiểm soát bóng 45.4%
0.4 Phạm lỗi 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🦂 Viamaterras Miyazaki Nữ (14trận) ღ
Chủ Khách
Shizuoka Sangyo University Nữ (14trꦫận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
3
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
1
1
4
2J Bet