Kết quả trận Vikingur Reykjavik vs Akranes, 02h15 ngày 25/05

Vòng 8
02:15 ngày 25/05/2025
Vikingur Reykjavik
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 1)
Akranes
Địa điểm: Vikingsvollur Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.90
O 3.5
0.89
U 3.5
0.93
1
1.33
X
5.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.74
+0.5
1.11
O 1.5
0.94
U 1.5
0.86

VĐQG Iceland » 13

Diễn biến - Kết quả Vikingur Reykjavik vs Akranes

Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Phút
Akranes Akranes
David Orn Atlason
Ra sân: Sveinn Gisli Thorkelsson
match change
8'
Stigur Diljan Thordarson 1 - 0
Kiến tạo: Helgi Gudjonsson
match goal
10'
Helgi Gudjonsson 2 - 0
Kiến tạo: Vaaldimar Thor Ingimundarson
match goal
34'
36'
match yellow.png  🍸  Marko Vardic 𒊎
44'
match goal 2 - 1 Haukur ꦿAndri Haraldsson ౠ
56'
match yellow.png  Jon Gisli Eyland Gislason ꦚ
58'
match yellow.png ♐ Hlynur Saevar Jonsson
Tarik Ibrahimagic
Ra sân: Nikolaj Hansen
match change
65'
73'
match change Albert Hafsteinsson
Ra sân: Marko Vardic
73'
match change Gisli Laxdal Unnarsson
Ra sân: Omar Bjorn Stefansson
ඣ  Daniel Hafsteinsson 💖 match yellow.png
77'
77'
match change Mani Isak Gudjonsson
Ra sân: Haukur Andri Haraldsson
Matthias Vilhjalmsson
Ra sân: Daniel Hafsteinsson
match change
81'
Viktor Orlygur Andrason
Ra sân: Erlingur Agnarsson
match change
81'
  Viktor Orlygur Andrason ౠ 𝔉 match yellow.png
88'
90'
match yellow.png 𝐆  Oliver S🉐tefansson
 Oliver Ekroth 🍎  ꦦ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐭 Hỏng phạt đền 🎐   match phan luoi  Phản lưới nhà �🌊� match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Vikingur Reykjavik VS Akranes

Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Akranes Akranes
3
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
8
14
 
Sút Phạt
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
572
 
Số đường chuyền
 
353
86%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
6
5
 
Rê bóng thành công
 
7
8
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
2
5
 
Cản phá thành công
 
7
4
 
Thử thách
 
10
60
 
Long pass
 
26
154
 
Pha tấn công
 
117
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Ali Almosawe
8
Viktor Orlygur Andrason
80
Palmi Rafn Arinbjornsson
24
David Orn Atlason
34
Ivar Bjorgvinsson
20
Tarik Ibrahimagic
19
Thorri Ingolfsson
15
Robert Orri Thorkelsson
27
Matthias Vilhjalmsson
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik 4-4-2
5-3-2 Akranes Akranes
1
Jonsson
9
Gudjonss...
2
Thorkels...
4
Ekroth
6
Vatnhama...
77
Thordars...
32
Sigurdss...
11
Hafstein...
7
Agnarsso...
23
Hansen
25
Ingimund...
1
Einarsso...
66
Gislason
4
Jonsson
13
Sandberg
6
Stefanss...
5
Berndsen
7
Haraldss...
16
Sigurjon...
19
Vardic
22
Stefanss...
9
Jonsson

Substitutes

33
Arnor Valur agustsson
20
Mani Isak Gudjonsson
15
Gabriel Gunnarsson
8
Albert Hafsteinsson
77
Jon Hauksson
25
Logi Mar Hjaltested
18
Gudfinnur Thor Leosson
12
Jon Solvi Simonarson
17
Gisli Laxdal Unnarsson
Đội hình dự bị
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Ali Almosawe 12
Viktor Orlygur Andrason 8
Palmi Rafn Arinbjornsson 80
David Orn Atlason 24
Ivar Bjorgvinsson 34
Tarik Ibrahimagic 20
Thorri Ingolfsson 19
Robert Orri Thorkelsson 15
Matthias Vilhjalmsson 27
Vikingur Reykjavik Akranes
33 Arnor Valur agustsson
20 Mani Isak Gudjonsson
15 Gabriel Gunnarsson
8 Albert Hafsteinsson
77 Jon Hauksson
25 Logi Mar Hjaltested
18 Gudfinnur Thor Leosson
12 Jon Solvi Simonarson
17 Gisli Laxdal Unnarsson

Dữ liệu đội bóng:Vikingur Reykjavik vs Akranes

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 3.33
5.33 Phạt góc 6.67
3.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
50.33% Kiểm soát bóng 48.67%
14.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 2.8
6.2 Phạt góc 5.2
2.9 Thẻ vàng 2.5
4.5 Sút trúng cầu môn 4.6
53.3% Kiểm soát bóng 43.7%
10.4 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🦋 Vikingur Reykja🌃vik (23trận)
Chủ Khách
Akranes (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
3
HT-H/FT-T
4
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
4
4
2J Bet