Kết quả trận Wellington Phoenix vs Perth Glory, 12h00 ngày 04/05


0.95
0.95
1.03
0.83
2.15
3.80
2.90
0.75
1.17
0.25
2.50
VĐQG Australia
Diễn biến - Kết quả Wellington Phoenix vs Perth Glory



Kiến tạo: Misao Yuto

Ra sân: Kazuki Nagasawa


Ra sân: Hideki Ishige

Ra sân: Lukas Kelly-Heald

Ra sân: Luke Brooke-Smith


Ra sân: Luke Amos

Ra sân: Misao Yuto

Ra sân: William Freney


Ra sân: Nikola Mileusnic

Kiến tạo: Khoa Ngo
Bàn thắng
Phạt đền
ཧ ꦚ Hỏng phạt đền
ꦏ 🎃 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Wellington Phoenix VS Perth Glory


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Wellington Phoenix vs Perth Glory
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wellington Phoenix
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Scott Wootton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
7 | Kosta Barbarouses | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
9 | Hideki Ishige | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
14 | Alex Rufer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
25 | Kazuki Nagasawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
19 | Sam Sutton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 12 | 6.6 | |
1 | Joshua Oluwayemi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.9 | |
15 | Isaac Hughes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 9 | 6.5 | |
18 | Lukas Kelly-Heald | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
3 | Corban Piper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 8 | 6.6 | |
29 | Luke Brooke-Smith | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.5 |
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Takuya Okamoto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 17 | 6.7 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
29 | Tomislav Mrcela | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
17 | Misao Yuto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
1 | Oliver Sail | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
21 | Luke Amos | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 16 | 7.5 | |
10 | Nikola Mileusnic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.6 | |
20 | Trent Ostler | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
28 | Kaelan Majekodunmi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
25 | Jaylan Pearman | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.3 | |
27 | William Freney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 14 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ