Kết quả trận Werder Bremen vs RB Leipzig, 20h30 ngày 10/05


0.94
0.94
0.87
0.99
2.47
3.60
2.52
0.89
0.99
0.25
2.70
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả Werder Bremen vs RB Leipzig






Ra sân: Lois Openda

Ra sân: Benjamin Sesko


Ra sân: Christoph Baumgartner
Ra sân: Felix Agu

Ra sân: Oliver Burke

Ra sân: Senne Lynen


Ra sân: Arthur Vermeeren
Ra sân: Mitchell Weiser

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đề꧋n
Phản 💎lưới ജnhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Werder Bremen VS RB Leipzig



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Werder Bremen vs RB Leipzig
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 54 | 40 | 74.07% | 6 | 1 | 94 | 7.44 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 3 | 32 | 26 | 81.25% | 9 | 1 | 53 | 7.11 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 50 | 96.15% | 0 | 0 | 57 | 6.86 | |
1 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 50 | 7.7 | |
15 | Oliver Burke | Cánh phải | 5 | 3 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 4 | 3 | 49 | 7.3 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 1 | 55 | 6.92 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 2 | 0 | 5 | 49 | 40 | 81.63% | 6 | 1 | 70 | 7.34 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 2 | 68 | 7.39 | |
14 | Senne Lynen | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 50 | 6.81 | |
5 | Amos Pieper | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 2 | 82 | 7.44 | |
27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 1 | 53 | 6.28 | |
17 | Marco Grull | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
19 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
11 | Justin Njinmah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.02 |
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peter Gulacsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 48 | 8.6 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
16 | Lukas Klostermann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 56 | 6.73 | |
17 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 12 | 6.48 | |
11 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 26 | 6.28 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 30 | 21 | 70% | 0 | 2 | 48 | 6.32 | |
13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 1 | 1 | 61 | 7.23 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 28 | 6.15 | |
10 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 5 | 1 | 1 | 50 | 41 | 82% | 4 | 1 | 77 | 6.82 | |
5 | Bitshiabu El Chadaille | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 64 | 86.49% | 0 | 1 | 91 | 7.27 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 0 | 71 | 7.41 | |
7 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.28 | |
18 | Arthur Vermeeren | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 49 | 6.72 | |
27 | Tidiam Gomis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
21 | Kosta Nedeljkovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 32 | 7.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ