Kết quả trận Werder Bremen vs RB Leipzig, 20h30 ngày 10/05

Vòng 33
20:30 ngày 10/05/2025
Werder Bremen
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
RB Leipzig
Địa điểm: Weserstadion
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 3
0.87
U 3
0.99
1
2.47
X
3.60
2
2.52
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.99
O 0.5
0.25
U 0.5
2.70

Bundesliga » 34

Diễn biến - Kết quả Werder Bremen vs RB Leipzig

Werder Bremen Werder Bremen
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
2'
match yellow.png 🐈 Lukas Klostermann ꧙ 
𓄧 ꦅ Marco Friedl match yellow.png
13'
33'
match yellow.png Arthurꩵ Vermeeren 🌄
69'
match change Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Lois Openda
69'
match change Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Benjamin Sesko
77'
match yellow.png  Kosta Nedeljkovic 🔴 ꧟
79'
match change Bote Baku
Ra sân: Christoph Baumgartner
Marco Grull
Ra sân: Felix Agu
match change
79'
Derrick Kohn
Ra sân: Oliver Burke
match change
80'
Leonardo Bittencourt
Ra sân: Senne Lynen
match change
85'
87'
match change Tidiam Gomis
Ra sân: Arthur Vermeeren
Justin Njinmah
Ra sân: Mitchell Weiser
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đề꧋n match phan luoi  Phản 💎lưới ജnhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Werder Bremen VS RB Leipzig

Werder Bremen Werder Bremen
RB Leipzig RB Leipzig
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
6
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
512
 
Số đường chuyền
 
438
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
6
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
20
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
6
37
 
Long pass
 
22
109
 
Pha tấn công
 
96
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Derrick Kohn
11
Justin Njinmah
10
Leonardo Bittencourt
17
Marco Grull
22
Julian Malatini
42
Keke Topp
30
Mio Backhaus
3
Anthony Jung
9
Andre Silva
Werder Bremen Werder Bremen 3-5-2
4-4-2 RB Leipzig RB Leipzig
1
Zetterer
5
Pieper
32
Friedl
4
Stark
27
Agu
20
Schmid
14
Lynen
6
Stage
8
Weiser
15
Burke
7
Ducksch
1
Gulacsi
21
Nedeljko...
16
Klosterm...
5
Chadaill...
23
Lukeba
14
Baumgart...
13
Seiwald
18
Vermeere...
10
Simons
11
Openda
30
Sesko

Substitutes

9
Yussuf Yurary Poulsen
27
Tidiam Gomis
17
Bote Baku
7
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
26
Maarten Vandevoordt
3
Lutsharel Geertruida
45
Jonathan Norbye
38
Mika Walther
20
Forzan Assan Ouedraogo
Đội hình dự bị
Werder Bremen Werder Bremen
Derrick Kohn 19
Justin Njinmah 11
Leonardo Bittencourt 10
Marco Grull 17
Julian Malatini 22
Keke Topp 42
Mio Backhaus 30
Anthony Jung 3
Andre Silva 9
Werder Bremen RB Leipzig
9 Yussuf Yurary Poulsen
27 Tidiam Gomis
17 Bote Baku
7 Antonio Eromonsele Nordby Nusa
26 Maarten Vandevoordt
3 Lutsharel Geertruida
45 Jonathan Norbye
38 Mika Walther
20 Forzan Assan Ouedraogo

Dữ liệu đội bóng:Werder Bremen vs RB Leipzig

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
33% Kiểm soát bóng 48.33%
3.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.9
4.3 Phạt góc 5.8
4.9 Sút trúng cầu môn 4.4
1.7 Thẻ vàng 1.6
44.5% Kiểm soát bóng 54.5%
7.2 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ဣ Werder Bremen (38trận) 
Chủ Khách
RB Leipzig (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
6
HT-H/FT-T
2
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
5
0
2
5
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
3
1
HT-H/FT-B
2
5
1
1
HT-B/FT-B
4
6
2
4

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.03
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 1 0 2 54 40 74.07% 6 1 94 7.44
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 4 2 3 32 26 81.25% 9 1 53 7.11
4 Niklas Stark Trung vệ 1 0 0 52 50 96.15% 0 0 57 6.86
1 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 36 28 77.78% 0 0 50 7.7
15 Oliver Burke Cánh phải 5 3 2 31 23 74.19% 4 3 49 7.3
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 2 1 3 44 34 77.27% 0 1 55 6.92
20 Romano Schmid Tiền vệ công 2 0 5 49 40 81.63% 6 1 70 7.34
32 Marco Friedl Trung vệ 0 0 0 53 49 92.45% 0 2 68 7.39
14 Senne Lynen Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 36 31 86.11% 0 0 50 6.81
5 Amos Pieper Trung vệ 2 0 1 70 66 94.29% 0 2 82 7.44
27 Felix Agu Hậu vệ cánh trái 2 0 0 36 31 86.11% 2 1 53 6.28
17 Marco Grull Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.2
19 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6
11 Justin Njinmah Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.02

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Peter Gulacsi Thủ môn 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 48 8.6
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 1 1 1 4 4 100% 0 0 7 6.3
16 Lukas Klostermann Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 1 56 6.73
17 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 0 0 2 9 7 77.78% 0 1 12 6.48
11 Lois Openda Tiền đạo cắm 0 0 1 19 11 57.89% 0 0 26 6.28
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 2 1 1 30 21 70% 0 2 48 6.32
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 2 0 0 46 42 91.3% 1 1 61 7.23
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 1 0 0 17 14 82.35% 0 2 28 6.15
10 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 5 1 1 50 41 82% 4 1 77 6.82
5 Bitshiabu El Chadaille Trung vệ 0 0 0 74 64 86.49% 0 1 91 7.27
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 1 41 35 85.37% 2 0 71 7.41
7 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Cánh trái 1 1 1 10 8 80% 0 0 11 6.28
18 Arthur Vermeeren Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 38 33 86.84% 0 0 49 6.72
27 Tidiam Gomis Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
21 Kosta Nedeljkovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 19 90.48% 1 0 32 7.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet