Kết quả trận Westerlo vs Mechelen, 23h15 ngày 26/04


1.11
0.80
0.82
0.85
2.30
3.40
2.90
0.74
1.11
0.25
2.60
VĐQG Bỉ » 1
Diễn biến - Kết quả Westerlo vs Mechelen


Ra sân: Serhiy Sydorchuk


Kiến tạo: Nikola Storm
Ra sân: Isa Sakamoto

Ra sân: Josimar Alcocer

Ra sân: Thomas Van den Keybus

Ra sân: Amando Lapage

Kiến tạo: Matija Frigan


Ra sân: Lion Lauberbach

Ra sân: Fredrik Hammar


Ra sân: Nikola Storm


Ra sân: Stephen Welsh

Ra sân: Kerim Mrabti



Bàn thắng
Phạt đền
ꦡ 🍒Hỏng phạt đền
𝓀Phản lướ☂i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Westerlo VS Mechelen


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Westerlo vs Mechelen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Westerlo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Islam Slimani | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 20 | 6.99 | |
15 | Serhiy Sydorchuk | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 21 | 6.66 | |
34 | Dogucan Haspolat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 6 | 2 | 54 | 6.3 | |
7 | Allahyar Sayyadmanesh | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 15 | 6.82 | |
22 | Bryan Reynolds | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 3 | 0 | 68 | 7 | |
18 | Griffin Yow | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.98 | |
40 | Emin Bayram | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.36 | |
39 | Thomas Van den Keybus | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 35 | 5.78 | |
99 | Andreas Jungdal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 47 | 5.61 | |
10 | Alfie Devine | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 22 | 6.28 | |
9 | Matija Frigan | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 23 | 6.97 | |
25 | Tuur Rommens | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 47 | 37 | 78.72% | 5 | 2 | 74 | 6.75 | |
13 | Isa Sakamoto | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 6.23 | |
77 | Josimar Alcocer | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 32 | 6.19 | |
73 | Amando Lapage | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 40 | 6.16 | |
44 | Luka Vuskovic | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 1 | 78 | 6.55 |
Mechelen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Benito Raman | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.95 | |
16 | Rob Schoofs | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 48 | 38 | 79.17% | 4 | 0 | 64 | 6.31 | |
19 | Kerim Mrabti | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 1 | 39 | 6.32 | |
11 | Nikola Storm | Cánh trái | 3 | 0 | 3 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 27 | 7.61 | |
20 | Lion Lauberbach | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 22 | 7.28 | |
33 | Fredrik Hammar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 45 | 5.6 | |
1 | Ortwin De Wolf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 50 | 7.28 | |
8 | Mory Konate | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.93 | |
21 | Stephen Welsh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 2 | 68 | 7.04 | |
4 | Toon Raemaekers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 66 | 91.67% | 0 | 1 | 86 | 6.58 | |
29 | Bas Van den Eynden | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 62 | 59 | 95.16% | 0 | 1 | 72 | 6.38 | |
27 | Keano Vanrafelghem | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 12 | 6.1 | |
17 | Rafik Belghali | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 0 | 50 | 6.35 | |
3 | Jose Martinez Marsa | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 0 | 56 | 8.04 | |
38 | Bill Antonio | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 7 | 5.9 | |
35 | Bilal Bafdili | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 11 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ