Kết quả trận Western United FC vs Adelaide United, 16h35 ngày 09/05


1.03
0.87
0.88
1.00
1.82
4.55
3.55
0.94
0.92
0.20
3.40
VĐQG Australia
Diễn biến - Kết quả Western United FC vs Adelaide United



Kiến tạo: Javier Lopez Rodriguez
Ra sân: James Donachie


Kiến tạo: Riku Danzaki


Kiến tạo: Riku Danzaki


Ra sân: Michael Ruhs

Ra sân: Matthew Grimaldi


Ra sân: Javier Lopez Rodriguez

Ra sân: Bart Vriends

Ra sân: Riku Danzaki

Ra sân: Noah Botic


Ra sân: Ethan Alagich

Ra sân: Zach Clough

Kiến tạo: Dylan Pierias


Ra sân: Luka Jovanovic


Bàn thắng
Phạt đền
🎃 Hỏng phạt đền
✱
ꦑ Phản lưới nhà
ꦐ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Western United FC VS Adelaide United


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Western United FC vs Adelaide United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 10 | 6.9 | |
4 | James Donachie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 6.5 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 7 | 2 | 62 | 6.7 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 1 | 2 | 78 | 6.8 | |
7 | Ramy Najjarine | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 1 | 54 | 6.9 | |
33 | Matthew Sutton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 56 | 43 | 76.79% | 0 | 0 | 65 | 6.5 | |
13 | Tate Russell | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 38 | 23 | 60.53% | 1 | 2 | 69 | 7 | |
77 | Riku Danzaki | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 19 | 9 | 47.37% | 2 | 0 | 31 | 7.5 | |
24 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 2 | 41 | 5 | |
23 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 34 | 24 | 70.59% | 2 | 0 | 53 | 6.9 | |
19 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 30 | 9 | |
10 | Matthew Grimaldi | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 23 | 6.2 | |
5 | Oliver Lavale | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
20 | Abel Walatee | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 6.8 | |
30 | Dylan Leonard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 58 | 80.56% | 0 | 4 | 83 | 6.4 |
Adelaide United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Javier Lopez Rodriguez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 3 | 55 | 7 | |
8 | Sanchez Cortes Isaias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 62 | 50 | 80.65% | 1 | 1 | 83 | 7 | |
6 | Stefan Mauk | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 1 | 4 | 51 | 7.2 | |
3 | Bart Vriends | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 0 | 65 | 6.1 | |
7 | Ryan Kitto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 3 | 45 | 6.5 | |
10 | Zach Clough | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 6 | 0 | 41 | 7.1 | |
20 | Dylan Pierias | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 40 | 35 | 87.5% | 5 | 0 | 78 | 6.8 | |
19 | Yaya Dukuly | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 16 | 6.6 | |
14 | Jay Barnett | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
12 | Jonny Yull | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.2 | |
13 | Max Vartuli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 21 | 52.5% | 0 | 1 | 52 | 6.7 | |
9 | Luka Jovanovic | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 1 | 30 | 7.3 | |
55 | Ethan Alagich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 48 | 32 | 66.67% | 2 | 0 | 62 | 6.3 | |
51 | Panagiotis Kikianis | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 73 | 65 | 89.04% | 0 | 2 | 95 | 7.7 | |
58 | Harry Crawford | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ