Kết quả trận Western United FC vs Melbourne City, 16h35 ngày 16/05


1.08
0.80
0.97
0.89
2.75
3.60
2.38
1.07
0.79
1.00
0.86
VĐQG Australia
Diễn biến - Kết quả Western United FC vs Melbourne City




Kiến tạo: Marco Tilio


Kiến tạo: Alessandro Lopane


Ra sân: Alessandro Lopane
Ra sân: Ibusuki Hiroshi

Ra sân: Matthew Grimaldi


Ra sân: Andreas Kuen

Ra sân: Max Caputo
Ra sân: Michael Ruhs

Ra sân: Riku Danzaki


Kiến tạo: Yonatan Cohen


Ra sân: Yonatan Cohen

Ra sân: Zane Schreiber


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ဣ ꦉ
Phản lưới ൩nhà
🔯
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Western United FC VS Melbourne City


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Western United FC vs Melbourne City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 2 | 19 | 6.6 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 35 | 25 | 71.43% | 7 | 0 | 81 | 7.4 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 2 | 79 | 6.7 | |
7 | Ramy Najjarine | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 4 | 1 | 53 | 7.1 | |
33 | Matthew Sutton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 0 | 67 | 6.1 | |
13 | Tate Russell | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 41 | 27 | 65.85% | 0 | 2 | 69 | 6 | |
77 | Riku Danzaki | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 0 | 23 | 6.8 | |
24 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 6 | 25 | 6.3 | |
23 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 53 | 6.6 | |
19 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 8 | 6.6 | |
10 | Matthew Grimaldi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 21 | 6.3 | |
5 | Oliver Lavale | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
20 | Abel Walatee | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
30 | Dylan Leonard | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 82 | 58 | 70.73% | 1 | 4 | 95 | 6.4 |
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Mathew Leckie | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 17 | 7.1 | |
16 | Aziz Behich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 55 | 6.6 | |
30 | Andreas Kuen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 25 | 6.8 | |
22 | German Ferreyra | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 4 | 85 | 8.3 | |
6 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 13 | 7 | |
10 | Yonatan Cohen | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 20 | 12 | 60% | 2 | 2 | 41 | 8 | |
23 | Marco Tilio | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 5 | 1 | 43 | 7.4 | |
27 | Kai Trewin | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 50 | 80.65% | 0 | 4 | 75 | 7.2 | |
2 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 1 | 71 | 7.2 | |
21 | Alessandro Lopane | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 51 | 6.9 | |
17 | Max Caputo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 4 | 25 | 7.1 | |
19 | Zane Schreiber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 43 | 6.6 | |
33 | Patrick Beach | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 36 | 69.23% | 0 | 0 | 61 | 7.5 | |
35 | Medin Memeti | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 21 | 6.4 | |
41 | Lawrence Wong | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
47 | Kavian Rahmani | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ