Kết quả trận Willem II vs Heracles Almelo, 01h00 ngày 10/05


0.84
1.04
0.83
1.03
2.50
3.30
2.70
0.90
0.98
0.33
2.10
VĐQG Hà Lan » 1
Diễn biến - Kết quả Willem II vs Heracles Almelo



Kiến tạo: Thomas Bruns
Kiến tạo: Emilio Kehrer




Ra sân: Jizz Hornkamp

Ra sân: Amine Lachkar

Ra sân: Jeremy Bokilai


Ra sân: Thomas Bruns

Ra sân: Brian De Keersmaecker
Ra sân: Emilio Kehrer

Ra sân: Erik Schouten


Ra sân: Juho Talvitie
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🎶
Phản💝 lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Willem II VS Heracles Almelo


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Willem II vs Heracles Almelo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Willem II
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jeremy Bokilai | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 6 | 19 | 7.45 | |
4 | Erik Schouten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 2 | 64 | 6.42 | |
1 | Thomas Didillon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 40 | 7.54 | |
25 | Mickael Tirpan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 0 | 26 | 5.97 | |
17 | Patrick Joosten | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 11 | 6.28 | |
8 | Jesse Bosch | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 59 | 46 | 77.97% | 2 | 3 | 70 | 6.68 | |
9 | Kyan Vaesen | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 41 | 6.32 | |
33 | Tommy St Jago | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 1 | 66 | 6.72 | |
16 | Ringo Meerveld | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 48 | 6.81 | |
6 | Boris Lambert | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 2 | 64 | 6.29 | |
19 | Youssuf Sylla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 7 | 6.07 | |
11 | Emilio Kehrer | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 4 | 1 | 34 | 7.16 | |
21 | Amar Abdirahman Ahmed | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
22 | Rob Nizet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 7 | 0 | 60 | 6.32 | |
34 | Amine Lachkar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 3 | 47 | 6 |
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Thomas Bruns | Tiền vệ công | 2 | 1 | 5 | 38 | 31 | 81.58% | 13 | 1 | 61 | 8.21 | |
8 | Mario Engels | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 11 | 6.25 | |
4 | Damon Mirani | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 4 | 50 | 6.79 | |
9 | Jizz Hornkamp | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 2 | 33 | 7.15 | |
1 | Fabian de Keijzer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 41 | 7.23 | |
26 | Daniel Van Kaam | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.11 | |
13 | Jan Zamburek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 3 | 8 | 6.49 | |
14 | Brian De Keersmaecker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 3 | 28 | 6.49 | |
24 | Ivan Mesik | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 3 | 67 | 7.98 | |
29 | Suf Podgoreanu | Cánh trái | 4 | 2 | 3 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 1 | 51 | 7.34 | |
3 | Jannes Luca Wieckhoff | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
23 | Juho Talvitie | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 44 | 6.36 | |
2 | Mimeirhel Benita | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 2 | 64 | 7.52 | |
19 | Luka Kulenovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 26 | 13 | 50% | 0 | 9 | 39 | 7.02 | |
39 | Mats Rots | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 1 | 1 | 72 | 8.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ