Kết quả trận Wolves vs Brentford, 22h00 ngày 25/05


0.99
0.91
0.90
0.96
3.00
4.00
2.20
1.20
0.73
0.84
1.04
Ngoại Hạng Anh » 1
Diễn biến - Kết quả Wolves vs Brentford



Kiến tạo: Christian Norgaard


Ra sân: Rayan Ait Nouri

Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes


Kiến tạo: Jorgen Strand Larsen


Ra sân: Mikkel Damsgaard

Ra sân: Kevin Schade
Ra sân: Marshall Munetsi


Ra sân: Michael Kayode
Ra sân: Matt Doherty

Ra sân: Jose Sa

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ph♎ạt đền
✱
🌠 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Wolves VS Brentford



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Wolves vs Brentford
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Tom King | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 1 | 58 | 7.09 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 1 | 47 | 7.64 | |
2 | Matt Doherty | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 36 | 92.31% | 2 | 6 | 51 | 6.98 | |
29 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 2 | 42 | 6.86 | |
27 | Jean-Ricner Bellegarde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
5 | Marshall Munetsi | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 2 | 30 | 7.68 | |
4 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
9 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.57 | |
10 | Matheus Cunha | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 10 | 1 | 72 | 6.66 | |
3 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 31 | 30 | 96.77% | 2 | 0 | 56 | 5.57 | |
7 | Andre Trindade da Costa Neto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 47 | 6.44 | |
19 | Rodrigo Martins Gomes | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 7 | 6.56 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 60 | 48 | 80% | 1 | 1 | 82 | 7.35 | |
24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 42 | 6.27 | |
12 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 1 | 45 | 6.64 |
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 47 | 46 | 97.87% | 0 | 1 | 62 | 7.5 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 0 | 0 | 55 | 6.96 | |
20 | Kristoffer Ajer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
8 | Mathias Jensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.67 | |
11 | Yoane Wissa | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 28 | 6.17 | |
4 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 5 | 63 | 7.02 | |
19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 27 | 17 | 62.96% | 5 | 0 | 54 | 7.46 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 30 | 75% | 3 | 0 | 58 | 6.22 | |
22 | Nathan Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 55 | 6.26 | |
23 | Keane Lewis-Potter | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 2 | 0 | 67 | 6.54 | |
9 | Igor Thiago Nascimento Rodrigues | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 1 | 8 | 6.24 | |
7 | Kevin Schade | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 4 | 33 | 6.99 | |
18 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 0 | 70 | 6.32 | |
33 | Michael Kayode | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 57 | 6.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ