Kết quả trận Wolves vs Brentford, 22h00 ngày 25/05

Vòng 38
22:00 ngày 25/05/2025
Wolves
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Brentford
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.91
O 3.25
0.90
U 3.25
0.96
1
3.00
X
4.00
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.73
O 1.25
0.84
U 1.25
1.04

Ngoại Hạng Anh » 1

Diễn biến - Kết quả Wolves vs Brentford

Wolves Wolves
Phút
Brentford Brentford
20'
match goal 0 - 1 Bryan Mbeumo
Kiến tạo: Christian Norgaard
𝄹  Joao Victor Gomes dܫa Silva  match yellow.png
35'
60'
match yellow.png  🌠 Yoane Wissa 𒁏
Rodrigo Martins Gomes
Ra sân: Rayan Ait Nouri
match change
65'
Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
match change
65'
𒁏  Nelson Cabralඣ Semedo match yellow.png
72'
Marshall Munetsi 1 - 1
Kiến tạo: Jorgen Strand Larsen
match goal
75'
80'
match change Mathias Jensen
Ra sân: Mikkel Damsgaard
80'
match change Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Ra sân: Kevin Schade
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Ra sân: Marshall Munetsi
match change
86'
86'
match change Kristoffer Ajer
Ra sân: Michael Kayode
Jean-Ricner Bellegarde
Ra sân: Matt Doherty
match change
87'
Tom King
Ra sân: Jose Sa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng ph♎ạt đền ✱ match phan luoi 🌠 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Wolves VS Brentford

Wolves Wolves
Brentford Brentford
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
7
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
414
 
Số đường chuyền
 
454
82%
 
Chuyền chính xác
 
84%
7
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
32
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
5
25
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
3
14
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
19
25
 
Cản phá thành công
 
23
5
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
29
102
 
Pha tấn công
 
99
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Jean-Ricner Bellegarde
9
Jorgen Strand Larsen
19
Rodrigo Martins Gomes
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
40
Tom King
21
Pablo Sarabia Garcia
59
Matheus Mane
11
Hee-Chan Hwang
37
Pedro Lima
Wolves Wolves 3-4-2-1
4-2-3-1 Brentford Brentford
1
Sa
24
Gomes
12
Agbadou
2
Doherty
3
Nouri
8
Silva
7
Neto
22
Semedo
10
Cunha
5
Munetsi
29
Guedes
1
Flekken
33
Kayode
22
Collins
4
Berg
23
Lewis-Po...
6
Norgaard
18
Yarmolyu...
19
Mbeumo
24
Damsgaar...
7
Schade
11
Wissa

Substitutes

8
Mathias Jensen
20
Kristoffer Ajer
9
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
12
Hakon Rafn Valdimarsson
5
Ethan Pinnock
3
Rico Henry
2
Aaron Hickey
39
Gustavo Nunes Fernandes Gomes
26
Yunus Emre Konak
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Jean-Ricner Bellegarde 27
Jorgen Strand Larsen 9
Rodrigo Martins Gomes 19
Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4
Tom King 40
Pablo Sarabia Garcia 21
Matheus Mane 59
Hee-Chan Hwang 11
Pedro Lima 37
Wolves Brentford
8 Mathias Jensen
20 Kristoffer Ajer
9 Igor Thiago Nascimento Rodrigues
12 Hakon Rafn Valdimarsson
5 Ethan Pinnock
3 Rico Henry
2 Aaron Hickey
39 Gustavo Nunes Fernandes Gomes
26 Yunus Emre Konak

Dữ liệu đội bóng:Wolves vs Brentford

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 6
57.33% Kiểm soát bóng 51%
7.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 4.6
1.6 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 4.6
48.1% Kiểm soát bóng 46.1%
11.6 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (0trận)
Chủ Khách
Brentford (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Tom King Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 2 1 2 42 35 83.33% 1 1 58 7.09
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 1 27 14 51.85% 0 1 47 7.64
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 36 92.31% 2 6 51 6.98
29 Goncalo Manuel Ganchinho Guedes Cánh trái 2 0 3 23 20 86.96% 3 2 42 6.86
27 Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
5 Marshall Munetsi Tiền vệ trụ 2 1 1 17 13 76.47% 3 2 30 7.68
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 5 6.57
10 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 7 3 1 33 28 84.85% 10 1 72 6.66
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 1 1 3 31 30 96.77% 2 0 56 5.57
7 Andre Trindade da Costa Neto Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 40 39 97.5% 0 0 47 6.44
19 Rodrigo Martins Gomes Tiền vệ phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 7 6.56
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 2 0 1 60 48 80% 1 1 82 7.35
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 42 6.27
12 Emmanuel Agbadou Trung vệ 0 0 0 34 25 73.53% 0 1 45 6.64

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 2 2 1 47 46 97.87% 0 1 62 7.5
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 44 30 68.18% 0 0 55 6.96
20 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 5.67
11 Yoane Wissa Tiền đạo cắm 3 1 2 15 14 93.33% 0 0 28 6.17
4 Sepp Van Den Berg Trung vệ 1 1 0 53 48 90.57% 0 5 63 7.02
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 2 1 2 27 17 62.96% 5 0 54 7.46
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 0 0 1 40 30 75% 3 0 58 6.22
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 47 42 89.36% 0 0 55 6.26
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 1 0 1 44 35 79.55% 2 0 67 6.54
9 Igor Thiago Nascimento Rodrigues Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 1 1 8 6.24
7 Kevin Schade Cánh trái 2 2 1 17 13 76.47% 1 4 33 6.99
18 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 0 55 52 94.55% 0 0 70 6.32
33 Michael Kayode Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 28 87.5% 0 1 57 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet