Kết quả trận Wolves vs Brighton Hove Albion, 21h00 ngày 10/05


0.93
0.95
0.96
0.90
2.50
3.30
2.63
0.92
0.96
0.33
2.20
Ngoại Hạng Anh » 1
Diễn biến - Kết quả Wolves vs Brighton Hove Albion






Ra sân: Matt Doherty

Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes

Ra sân: Matheus Cunha


Ra sân: Matthew ORiley

Ra sân: Tariq Lamptey
Ra sân: Joao Victor Gomes da Silva


Ra sân: Carlos Baleba

Ra sân: Yankuba Minteh

Kiến tạo: Simon Adingra
Ra sân: Andre Trindade da Costa Neto


Ra sân: Yasin Ayari
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đề🐼n
Phản lưới n💛hà
꧅
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Wolves VS Brighton Hove Albion



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Wolves vs Brighton Hove Albion
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Pablo Sarabia Garcia | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 30 | 5.75 | |
22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 4 | 0 | 59 | 6.35 | |
1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 37 | 5.75 | |
2 | Matt Doherty | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 2 | 2 | 53 | 6.29 | |
29 | Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 0 | 22 | 5.81 | |
27 | Jean-Ricner Bellegarde | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 14 | 6.16 | |
5 | Marshall Munetsi | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 2 | 21 | 6.16 | |
9 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.05 | |
10 | Matheus Cunha | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 9 | 0 | 43 | 5.74 | |
3 | Rayan Ait Nouri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 45 | 42 | 93.33% | 2 | 1 | 80 | 7.65 | |
7 | Andre Trindade da Costa Neto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 0 | 97 | 7.54 | |
19 | Rodrigo Martins Gomes | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 14 | 5.85 | |
8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 1 | 0 | 34 | 5.94 | |
24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 78 | 96.3% | 0 | 1 | 101 | 6.66 | |
12 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 73 | 93.59% | 1 | 2 | 94 | 6.83 | |
0 | Mateus Mané | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 5 | 6.08 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 1 | 44 | 7.23 | |
4 | Adam Webster | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 53 | 7.17 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 2 | 2 | 69 | 7.6 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 15 | 6.4 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 62 | 7.25 | |
27 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 2 | 80 | 8.26 | |
33 | Matthew ORiley | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 25 | 15 | 60% | 3 | 0 | 37 | 6.64 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 0 | 36 | 6.67 | |
26 | Yasin Ayari | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 44 | 6.96 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 35 | 7.48 | |
11 | Simon Adingra | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 14 | 6.01 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 0 | 49 | 7.08 | |
17 | Yankuba Minteh | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 0 | 36 | 6.4 | |
25 | Diego Gómez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.22 | |
41 | Jack Hinshelwood | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
8 | Brajan Gruda | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 17 | 6.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ