Kết quả trận Wuhan Three Towns vs Dalian Zhixing, 18h35 ngày 11/05


0.88
0.82
0.95
0.75
2.15
3.30
3.20
0.67
1.05
0.30
2.20
VĐQG Trung Quốc » 15
Diễn biến - Kết quả Wuhan Three Towns vs Dalian Zhixing



Kiến tạo: Pengyu Zhu

Kiến tạo: Liu Zhurun

Ra sân: Liao Chengjian

Ra sân: Wang Jinxian


Ra sân: Pengyu Zhu

Ra sân: Liu Zhurun
Ra sân: Deng Hanwen


Ra sân: Manuel Emilio Palacios Murillo

Ra sân: Gustavo Affonso Sauerbeck


Ra sân: Weijie Mao

Ra sân: Cao HaiQing


Ra sân: Cephas Malele




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♔ ෴
Phản lưới nhà
🌄
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Wuhan Three Towns VS Dalian Zhixing



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Wuhan Three Towns vs Dalian Zhixing
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan Three Towns
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Shao Puliang | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 5.8 | |
11 | Manuel Emilio Palacios Murillo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 11 | 1 | 52 | 6.5 | |
5 | Park Ji Soo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 72 | 64 | 88.89% | 0 | 3 | 80 | 6.9 | |
9 | Alexandru Tudorie | Forward | 5 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 3 | 21 | 7.1 | |
12 | Liao Chengjian | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 31 | 6.5 | |
6 | Long Wei | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 53 | 50 | 94.34% | 1 | 0 | 60 | 6.9 | |
2 | He Guan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 3 | 74 | 6.5 | |
8 | Wang Jinxian | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 3 | 0 | 40 | 6.3 | |
25 | Deng Hanwen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 45 | 34 | 75.56% | 5 | 1 | 67 | 6.8 | |
7 | Gustavo Affonso Sauerbeck | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 7 | 0 | 55 | 6.5 | |
15 | Zhechao Chen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 43 | 39 | 90.7% | 3 | 1 | 68 | 6.9 | |
10 | Darlan Pereira Mendes | Forward | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 0 | 31 | 7 | |
29 | Zheng Haoqian | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 2 | 1 | 14 | 6.8 |
Dalian Zhixing
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Sui Wei Jie | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 33 | 7.3 | |
21 | Lu Peng | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 39 | 6.5 | |
11 | Cephas Malele | Forward | 1 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 2 | 38 | 7.2 | |
5 | Jin Pengxiang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 23 | 6.7 | |
33 | Cao HaiQing | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 30 | 7.2 | |
2 | Mamadou Traoré | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 6 | 40 | 7.1 | |
9 | Peng Yan | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
15 | Liu Zhurun | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 37 | 7.3 | |
40 | Liao Jintao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 1 | 43 | 6.8 | |
38 | Zhuoyi Lu | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 4 | 0 | 55 | 7.3 | |
16 | Pengyu Zhu | Forward | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 23 | 7.1 | |
22 | Weijie Mao | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 1 | 46 | 7.4 | |
27 | Yang Mingrui | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ