Kết quả trận Yeni Malatyaspor vs Genclerbirligi, 20h00 ngày 10/05

Vòng 38
20:00 ngày 10/05/2025
Yeni Malatyaspor
Đã kết thúc 0 - 5 Xem Live (0 - 2)
Genclerbirligi
Địa điểm: Malatya Inonu stadi
Thời tiết: ,

Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Diễn biến - Kết quả Yeni Malatyaspor vs Genclerbirligi

Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor
Phút
Genclerbirligi Genclerbirligi
2'
match goal 0 - 1 Daniel Popa
Kiến tạo: Michal Nalepa
9'
match goal 0 - 2 Daniel Popa
Kiến tạo: Amilton Minervino da Silva
22'
match var 🍒 Firatcan Uzum Goal Disallowed   ꦇ
50'
match goal 0 - 3 Sinan Osmanoglu
Kiến tạo: Firatcan Uzum
63'
match goal 0 - 4 Leonardo Andriel dos Santos
Kiến tạo: Metehan Mimaroglu
88'
match goal 0 - 5 Sami Altiparmak
Kiến tạo: Firatcan Uzum

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 💎 Hỏng phạt đền match phan luoi   Phản lưꦿới nhà 🦄 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Yeni Malatyaspor VS Genclerbirligi

Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor
Genclerbirligi Genclerbirligi
1
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
24
1
 
Sút trúng cầu môn
 
14
2
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
1
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
374
 
Số đường chuyền
 
562
4
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
9
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Thử thách
 
17

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Yeni Malatyaspor vs Genclerbirligi

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 3.67
8 Bàn thua
0.33 Phạt góc 9.33
1.67 Sút trúng cầu môn 11
13% Kiểm soát bóng 52.33%
1.67 Phạm lỗi 6.33
2 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.3 Bàn thắng 1.9
5.5 Bàn thua 0.9
0.9 Phạt góc 6.4
1.5 Sút trúng cầu môn 6.5
27.1% Kiểm soát bóng 52.2%
8.4 Phạm lỗi 9.7
2.2 Thẻ vàng 1.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 🦹 Yeni Malatyaspor (39trận) 💦
Chủ Khách
Genclerbirli꧑gi (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
16
6
2
HT-H/FT-T
0
3
5
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
4
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
17
0
4
4
2J Bet