Kết quả trận Yokohama FC vs Avispa Fukuoka, 12h00 ngày 10/05


0.77
1.14
0.86
1.02
2.50
2.75
3.00
0.75
1.17
0.57
1.30
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Yokohama FC vs Avispa Fukuoka



Ra sân: Tomoya Miki




Ra sân: Masato Shigemi

Ra sân: Shahab Zahedi

Ra sân: Takaaki Shichi
Ra sân: Keisuke Muroi

Ra sân: Solomon Sakuragawa

Ra sân: Toma Murata

Ra sân: Kota Yamada


Ra sân: Daiki Matsuoka

Bàn thắng
Phạt đền
🦹 Hỏn✨g phạt đền
Phản lướ🏅i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Yokohama FC VS Avispa Fukuoka


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Yokohama FC vs Avispa Fukuoka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
16 | Makito Ito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
4 | Yuri Lima Lara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
21 | Akinori Ichikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
76 | Kota Yamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.7 | |
2 | Boniface Uduka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
30 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.7 | |
20 | Toma Murata | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
9 | Solomon Sakuragawa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 7 | |
48 | Kaili Shimbo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.5 | |
33 | Keisuke Muroi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 |
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Takumi Nagaishi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.8 | |
77 | Takaaki Shichi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
9 | Shahab Zahedi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 6.5 | |
14 | Nago Shintaro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.6 | |
5 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
11 | Tomoya Miki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
20 | Tomoya Ando | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
6 | Masato Shigemi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.7 | |
47 | Yu Hashimoto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ