Kết quả trận Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol, 17h00 ngày 14/05


0.93
0.95
0.84
1.02
2.63
3.00
2.63
0.97
0.93
0.40
1.80
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol



Ra sân: Tomoya Koyamatsu

Kiến tạo: Yuki Kakita
Ra sân: Kida Takuya

Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza

Ra sân: Kenta Inoue


Ra sân: Masaki Watai
Ra sân: Ren Kato

Ra sân: Ryo Miyaichi



Ra sân: Yuki Kakita

Ra sân: Yoshio Koizumi

Ra sân: Wataru Harada

Kiến tạo: Tojiro Kubo
Bàn thắng
Phạt đền
🏅 Hỏng phạt đền
🔴
🀅 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Yokohama Marinos VS Kashiwa Reysol


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Yokohama Marinos vs Kashiwa Reysol
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hiroki Iikura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 60 | 47 | 78.33% | 0 | 0 | 69 | 6.9 | |
23 | Ryo Miyaichi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 1 | 24 | 6.3 | |
27 | Ken Matsubara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 60 | 47 | 78.33% | 4 | 1 | 77 | 6.8 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 21 | 6.6 | |
8 | Kida Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
10 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.2 | |
44 | Thomas Deng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 66 | 91.67% | 0 | 1 | 85 | 6.9 | |
17 | Kenta Inoue | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 6 | 0 | 24 | 6.5 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 0 | 72 | 6.4 | |
11 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 21 | 75% | 2 | 0 | 34 | 7 | |
2 | Katsuya Nagato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 4 | 1 | 33 | 6.8 | |
9 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 21 | 6.9 | |
14 | Asahi Uenaka | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 31 | 6.6 | |
16 | Ren Kato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 1 | 51 | 7 | |
28 | Riku Yamane | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 3 | 0 | 34 | 6.7 | |
33 | Kosei Suwama | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 66 | 57 | 86.36% | 0 | 6 | 82 | 7.1 |
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Tomoya Inukai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
15 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 7.3 | |
14 | Tomoya Koyamatsu | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 3 | 0 | 47 | 6.6 | |
3 | Diego Jara Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 1 | 16 | 6.8 | |
18 | Yuki Kakita | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 4 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 30 | 7.7 | |
17 | Kohei Tezuka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0% | 1 | 1 | 3 | 6.7 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 85 | 80 | 94.12% | 0 | 3 | 100 | 8 | |
11 | Masaki Watai | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 32 | 7.1 | |
6 | Yuta Yamada | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 62 | 53 | 85.48% | 0 | 0 | 76 | 7.1 | |
8 | Yoshio Koizumi | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 0 | 54 | 7.7 | |
25 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 3 | 59 | 7.2 | |
9 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 21 | 6.6 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 58 | 52 | 89.66% | 1 | 0 | 74 | 7.3 | |
5 | Hayato Tanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 2 | 76 | 7.2 | |
24 | Tojiro Kubo | Tiền vệ phải | 4 | 1 | 4 | 45 | 37 | 82.22% | 3 | 2 | 77 | 8.1 | |
27 | Koki Kumasaka | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 1 | 2 | 61 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ