Kết quả trận Yokohama Marinos vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 21/05


0.84
1.04
0.84
0.83
3.35
3.30
2.06
0.82
1.04
0.36
1.90
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Yokohama Marinos vs Vissel Kobe



Kiến tạo: Takahiro Ogihara
Ra sân: Ryo Miyaichi

Kiến tạo: Riku Yamane


Ra sân: Yuki Honda

Kiến tạo: Takahiro Ogihara

Ra sân: Erik Nascimento de Lima

Ra sân: Yan Matheus Santos Souza

Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza


Ra sân: Yuya Osako
Ra sân: Riku Yamane

Ra sân: Sandy Walsh


Ra sân: Taisei Miyashiro
Bàn thắng
Phạt đền
😼 Hỏng phạt đền
🌜 Phản♚ lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Yokohama Marinos VS Vissel Kobe


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Yokohama Marinos vs Vissel Kobe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hiroki Iikura | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 37 | 20 | 54.05% | 0 | 0 | 47 | 6.5 | |
23 | Ryo Miyaichi | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 3 | 2 | 11 | 6.5 | |
27 | Ken Matsubara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 53 | 36 | 67.92% | 0 | 1 | 72 | 6.7 | |
47 | Kazuya Yamamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 9 | 6.5 | |
15 | Sandy Walsh | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 4 | 52 | 7 | |
8 | Kida Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 38 | 22 | 57.89% | 1 | 2 | 53 | 6.8 | |
10 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 16 | 6.6 | |
17 | Kenta Inoue | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 2 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 3 | 36 | 7.3 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
11 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 7 | 2 | 46 | 6.6 | |
2 | Katsuya Nagato | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 2 | 1 | 61 | 7.4 | |
9 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.6 | |
25 | Toichi Suzuki | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 20 | 6.6 | |
14 | Asahi Uenaka | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 4 | 39 | 6.8 | |
16 | Ren Kato | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 3 | 62 | 7 | |
28 | Riku Yamane | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 49 | 6.8 |
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gotoku Sakai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 2 | 3 | 66 | 6.8 | |
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 2 | 9 | 50 | 7.2 | |
6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 33 | 22 | 66.67% | 6 | 2 | 54 | 8.3 | |
18 | Haruya Ide | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
15 | Yuki Honda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 31 | 6.5 | |
23 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 4 | 22 | 6.9 | |
27 | Erik Nascimento de Lima | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 2 | 35 | 7.1 | |
7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 4 | 1 | 50 | 7.1 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 7 | 45 | 6.8 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 18 | 50% | 0 | 1 | 41 | 6.8 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 27 | 6.5 | |
13 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 1 | 9 | 61 | 6.7 | |
9 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 2 | 36 | 6.8 | |
30 | Kakeru Yamauchi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
26 | Jean Patric | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 10 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ