Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Pháp hôm nay - Lịch bóng đá Pháp
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ năm, Ngày 08/04/2021 | |||||||
08/04 00:00 | Clermont | ?-? | Amiens | ||||
Chủ nhật, Ngày 09/01/2022 | |||||||
09/01 01:00 | Toulouse | ?-? | Nancy | 20 |
LTD bóng đá Hạng 2 Pháp hôm nay, lịch bóng đá Hạng 2 Pháp trực tuyến cập nhật SỚM💟 và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch 🐬thi đấu bóng đá Hạng 2 Pháp hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025.🎃 Lịch bóng đá Hạng 2 Pháp trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Pháp chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nó🎉ng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lị🌜ch thi đấu bóng đá FIFA Club World Cup
Lịch thi đấu𝓰 bóng đá Ngoại Hạng An♎h
🍒 Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu 🌳
💝 Lịch thi đấu bóng đá La Liga ꦅ
⛦ Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
☂ Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lị෴ch thi đấu bóng đá Ligue 1
😼 Lịch thi đấu b🎃óng đá UEFA Nations League
Bóng đá Pháp
Ligue 1 Cúp Quốc Gia Pháp Hạng 2 Pháp Hạng 3 Pháp Nghiệp dư pháp U19 Nữ Pháp VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) Hạng 5 Pháp VĐQG Pháp nữNgày 30/05/2025
Ngày 25/05/2025
Ngày 22/05/2025
Ngày 21/05/2025
Ngày 17/05/2025
Ngày 15/05/2025
Ngày 10/05/2025
# CLB T +/- Đ
1 Lorient 34 37 71
2 Paris FC 34 22 69
3 Metz 34 30 65
4 USL Dunkerque 34 7 56
5 Guingamp 34 12 55
6 FC Annecy 34 -1 51
7 Stade Lavallois MFC 34 6 50
8 Bastia 34 6 48
9 Grenoble 34 -1 46
10 Troyes 34 2 44
11 Amiens 34 -12 43
12 Ajaccio 34 -12 42
13 Pau FC 34 -14 42
14 Rodez Aveyron 34 2 39
15 Red Star FC 93 34 -14 38
16 Clermont 34 -16 33
17 Martigues 34 -27 32
18 Caen 34 -27 22
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -11 2057
2 Spain (W) 13 2034
3 Germany (W) 16 2030
4 Brazil (W) 26 2004
5 England (W) -9 1999
6 Sweden (W) -3 1989
7 Japan (W) -19 1982
8 Canada (W) -12 1974
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) 20 1941
37 Vietnam (W) 0 1614